Giấy ủy quyền là một trong những công cụ pháp lý quan trọng giúp cá nhân hoặc tổ chức ủy quyền cho một người khác thực hiện các công việc cụ thể thay mặt mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá
mẫu giấy ủy quyền viết tay, các lưu ý khi lập giấy ủy quyền và quy định pháp lý liên quan đến giấy ủy quyền.
1. Mẫu Giấy Ủy Quyền Viết Tay Là Gì?
Mẫu giấy ủy quyền viết tay là một văn bản do bên ủy quyền soạn thảo và ký tên, cho phép bên nhận ủy quyền thực hiện một hoặc nhiều công việc cụ thể thay mặt cho bên ủy quyền. Mẫu giấy này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như giao dịch tài chính, ký kết hợp đồng hoặc thực hiện các thủ tục hành chính.
1.1 Các Thông Tin Cần Có Trong Mẫu Giấy Ủy Quyền Viết Tay
Một mẫu giấy ủy quyền viết tay cần phải có các thông tin cơ bản sau:
- Thông tin của bên ủy quyền: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú.
- Thông tin của bên được ủy quyền: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú.
- Nội dung ủy quyền: Rõ ràng, cụ thể về công việc mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền.
- Thời hạn ủy quyền: Thời gian mà bên ủy quyền cho phép bên được ủy quyền thực hiện công việc.
1.2 Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Mẫu Giấy Ủy Quyền Viết Tay
Việc sử dụng mẫu giấy ủy quyền viết tay mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Tiết kiệm thời gian: Giúp bên ủy quyền thực hiện công việc mà không cần có mặt trực tiếp.
- Giảm thiểu rủi ro: Bảo vệ quyền lợi của cả hai bên khi có tranh chấp xảy ra.
- Đơn giản và dễ thực hiện: Không cần phải qua công chứng hoặc chứng thực, tiết kiệm thời gian và chi phí.
2. Các Mẫu Giấy Ủy Quyền Viết Tay Thông Dụng
Dưới đây là một số mẫu giấy ủy quyền viết tay phổ biến mà cá nhân và doanh nghiệp có thể tham khảo và sử dụng.
2.1 Mẫu Giấy Ủy Quyền Đơn Giản
Nội dung mẫu:
```
CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------------------
GIẤY ỦY QUYỀN
Tôi tên là: [Họ và tên bên ủy quyền]
Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh]
Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ thường trú]
Nay tôi ủy quyền cho:
[Họ và tên bên được ủy quyền]
Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh]
Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ thường trú]
Nội dung ủy quyền: [Nội dung công việc]
Thời hạn ủy quyền: [Thời gian hiệu lực]
[Ngày, tháng, năm]
Ký tên
(Bên ủy quyền)
```
2.2 Mẫu Giấy Ủy Quyền Nhận Tiền
Nội dung mẫu:
```
CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------------------
GIẤY ỦY QUYỀN NHẬN TIỀN
Tôi tên là: [Họ và tên bên ủy quyền]
Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh]
Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ thường trú]
Nay tôi ủy quyền cho:
[Họ và tên bên được ủy quyền]
Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh]
Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ thường trú]
Nội dung ủy quyền: Nhận số tiền [số tiền] từ [người hoặc tổ chức] vào ngày [ngày cụ thể].
[Ngày, tháng, năm]
Ký tên
(Bên ủy quyền)
```
2.3 Mẫu Giấy Ủy Quyền Đất Đai
Nội dung mẫu:
```
CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------------------
GIẤY ỦY QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI
Tôi tên là: [Họ và tên bên ủy quyền]
Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh]
Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ thường trú]
Nay tôi ủy quyền cho:
[Họ và tên bên được ủy quyền]
Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh]
Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD]
Địa chỉ: [Địa chỉ thường trú]
Nội dung ủy quyền: Thực hiện các thủ tục liên quan đến mảnh đất [thông tin đất đai cụ thể].
Thời hạn ủy quyền: [Thời gian hiệu lực]
[Ngày, tháng, năm]
Ký tên
(Bên ủy quyền)
```
3. Những Lưu Ý Khi Lập Giấy Ủy Quyền Viết Tay
Khi lập giấy ủy quyền viết tay, bên ủy quyền cần lưu ý những điểm sau:
3.1 Đảm Bảo Thông Tin Chính Xác
Các thông tin cá nhân của bên ủy quyền và bên được ủy quyền cần phải chính xác và đầy đủ. Điều này giúp tránh những hiểu lầm và tranh chấp sau này.
3.2 Nội Dung Ủy Quyền Cần Rõ Ràng
Nội dung ủy quyền phải được ghi rõ ràng, cụ thể về các công việc mà bên được ủy quyền thực hiện. Nếu nội dung không rõ ràng, bên được ủy quyền có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ.
3.3 Thời Hạn Ủy Quyền
Thời hạn ủy quyền cũng rất quan trọng. Bên ủy quyền có thể ghi thời hạn cụ thể hoặc không ghi thời hạn. Nếu không ghi cụ thể, giấy ủy quyền sẽ có hiệu lực cho đến khi bên ủy quyền thông báo hủy bỏ.
3.4 Ký Tên Và Lưu Giữ Bản Sao
Giấy ủy quyền cần được lập thành hai bản, mỗi bên giữ một bản. Cả hai bên cần ký tên vào văn bản để đảm bảo tính pháp lý.
4. Quy Định Pháp Luật Về Giấy Ủy Quyền
4.1 Hình Thức Của Giấy Ủy Quyền
Theo quy định tại Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, giấy ủy quyền không bắt buộc phải lập thành văn bản. Tuy nhiên, để đảm bảo giá trị pháp lý, giấy ủy quyền nên được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
4.2 Giấy Ủy Quyền Có Cần Công Chứng?
Giấy ủy quyền không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp như chuyển nhượng tài sản, giấy ủy quyền cần được công chứng để có giá trị pháp lý.
4.3 Thời Hạn Ủy Quyền
Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận. Nếu không có thỏa thuận, thời hạn ủy quyền sẽ là 1 năm kể từ ngày xác lập ủy quyền.
4.4 Sự Khác Nhau Giữa Giấy Ủy Quyền và Hợp Đồng Ủy Quyền
Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền đều là văn bản pháp lý, nhưng có sự khác nhau về hình thức và nội dung. Giấy ủy quyền có thể không cần lập thành văn bản, trong khi hợp đồng ủy quyền phải được lập thành văn bản và ghi rõ quyền lợi, nghĩa vụ của các bên.
4.5 Trường Hợp Ủy Quyền Lại
Bên được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người khác nếu có sự đồng ý của bên ủy quyền.
4.6 Nghĩa Vụ Của Bên Được Ủy Quyền
Bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc theo đúng nội dung ủy quyền và báo cáo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc.
5. Kết Luận
Việc lập một mẫu giấy ủy quyền viết tay rõ ràng và chính xác là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên trong giao dịch. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về việc lập giấy ủy quyền hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về mẫu giấy ủy quyền viết tay cũng như các lưu ý quan trọng khi lập giấy ủy quyền.