Phân loại BazÆ¡ thành hai nhóm chính trong nghiên cứu

Hóa học là một môn khoa học thú vị, giúp chúng ta hiểu rõ về cách thức hoạt động của các chất xung quanh. Trong chương trình Hóa học lớp 9, bài 7 với nội dung "Tính chất hóa học của Bazơ" mang đến cho học sinh những kiến thức cơ bản về các bazơ, tính chất và phản ứng hóa học liên quan. Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn học sinh cách giải quyết từng câu hỏi trong sách giáo khoa Hóa 9 bài 7, đồng thời chi tiết hóa các nội dung lý thuyết để giúp các bạn hiểu bài một cách sâu sắc hơn.

A. Tóm tắt lý thuyết Hóa 9 bài 7: Tính chất hóa học của Bazơ

1. Phân loại Bazơ

Bazơ được phân loại thành hai nhóm chính: - NaOH (Natri Hidroxit) - KOH (Kali Hidroxit) - Ba(OH)2 (Bari Hidroxit) - Ca(OH)2 (Canxi Hidroxit) - Al(OH)3 (Alumini Hidroxit) - Zn(OH)2 (Kẽm Hidroxit) - Cu(OH)2 (Đồng II Hidroxit)

2. Tính chất hóa học của Bazơ

Bazơ có một số tính chất hóa học chính như sau: - Chất chỉ thị quỳ tím sẽ chuyển từ màu tím sang màu xanh khi tiếp xúc với dung dịch bazơ. - Phenolphtalein không màu sẽ trở thành màu hồng trong môi trường bazơ. - Bazơ sẽ phản ứng với oxit axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ: - 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O - Cả bazơ tan và không tan đều phản ứng với axit, tạo thành muối và nước: - HCl + NaOH → NaCl + H2O - HCl + Cu(OH)2 → CuCl2 + 2H2O - Bazơ không tan sẽ bị nhiệt phân, tạo thành oxit tương ứng và nước. Ví dụ: - 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O - Được đề cập chi tiết hơn ở bài 9 trong sách giáo khoa.

B. Giải bài tập Hóa 9 bài 7 sách giáo khoa

Bài 1 Trang 25 SGK Hóa 9

Câu hỏi:

a) Có phải tất cả các chất kiềm đều là bazơ không? Dẫn ra công thức hóa học của ba chất kiềm để minh họa. b) Có phải tất cả các bazơ đều là chất kiềm không? Dẫn ra công thức hóa học của ba chất kiềm để minh họa.

Đáp án:

a) , vì kiềm là những bazơ tan được trong nước, do đó, tất cả các chất kiềm đều là bazơ. Ví dụ: b) Không, không phải tất cả các bazơ đều tan trong nước, nên không phải tất cả các bazơ đều là chất kiềm. Ví dụ về các bazơ không tan:

Bài 2 Trang 25 SGK Hóa 9

Câu hỏi:

Cho biết những bazơ nào: a) Tác dụng được với dung dịch HCl. b) Bị nhiệt phân hủy. c) Tác dụng được với CO2. d) Đổi màu quỳ tím thành xanh.

Đáp án:

a) Tất cả các bazơ đều tác dụng với axit HCl: b) Chỉ có Cu(OH)2 là bazơ không tan và bị nhiệt phân hủy: c) Bazơ tác dụng với CO2: - 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O - Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3 + H2O d) Những bazơ đổi màu quỳ tím thành xanh:

Bài 3 Trang 25 SGK Hóa 9

Câu hỏi:

Từ những chất có sẵn là Na2O, CaO, H2O. Viết các phương trình hóa học điều chế các dung dịch bazơ.

Đáp án:

Bài 4 Trang 25 SGK Hóa 9

Câu hỏi:

Có 4 lọ không nhãn, mỗi lọ đựng một dung dịch không màu sau: NaCl, Ba(OH)2, NaOH, Na2SO4. Chỉ được dùng quỳ tím, làm thế nào nhận biết dung dịch đựng trong mỗi lọ bằng phương pháp hóa học? Viết các phương trình hóa học.

Đáp án:

Lấy từ mỗi lọ một mẫu hóa chất và cho thêm quỳ tím vào. Theo dõi sự thay đổi: Để nhận biết chính xác từng chất, lấy một chất ở nhóm 1 cho vào từng chất ở nhóm 2: Phương trình phản ứng:

Bài 5 Trang 25 SGK Hóa 9

Câu hỏi:

Cho 15,5 gam natri oxit Na2O tác dụng với nước, thu được 0,5 lít dung dịch bazơ. a) Viết phương trình hóa học và tính nồng độ mol của dung dịch bazơ thu được. b) Tính thể tích dung dịch H2SO4 20% có khối lượng riêng 1,14 g/ml cần dùng để trung hòa dung dịch bazơ nói trên.

Đáp án:

a) Tính số mol Na2O: Phương trình hóa học: Dung dịch thu được có nồng độ mol: b) Phương trình phản ứng trung hòa: Số mol H2SO4 cần thiết: Tính khối lượng H2SO4: Tính thể tích dung dịch H2SO4:

C. Giải bài tập sách bài tập Hóa 9 bài 7: Tính chất hóa học của bazơ

Ngoài các bài tập trong sách giáo khoa, các bạn học sinh cũng nên tham khảo thêm sách bài tập để củng cố kiến thức. Các dạng bài tập rất đa dạng và sẽ giúp các bạn nâng cao khả năng giải quyết vấn đề trong hóa học.

D. Trắc nghiệm Hóa 9 bài 7: Tính chất hóa học của bazơ

Để kiểm tra và ôn luyện kiến thức, các câu hỏi trắc nghiệm sau đây sẽ giúp các bạn làm quen với cách thức ra đề và củng cố thêm phần lý thuyết: - A. HNO3 - B. KCl - C. Ca(OH)2 - D. Na2SO4 - A. Cu(OH)2 - B. Fe(OH)2 - C. KOH - D. Al(OH)3 - A. CO2 - B. N2 - C. SO2 - D. Cả A, B và C - A. CO2; SO2; P2O5; Fe2O3 - B. Fe2O3; SO2; SO3; MgO - C. P2O5; CO2; Al2O3; SO3 - D. P2O5; CO2; CuO; SO3 - A. Cu(OH)2; Zn(OH)2; Al(OH)3; Fe(OH)3 - B. Cu(OH)2; Mg(OH)2; Fe(OH)3; KOH - C. Fe(OH)3; Cu(OH)2; KOH; Zn(OH)2 - D. Fe(OH)3; Zn(OH)2; Ca(OH)2; Mg(OH)2 - A. Phenolphtalein - B. Quỳ tím - C. Dung dịch H2SO4 - D. Dung dịch HCl - A. NaOH; Ca(OH)2; Zn(OH)2; Mg(OH)2 - B. NaOH; Ca(OH)2; KOH; Ba(OH)2 - C. NaOH; Ba(OH)2; KOH; Al(OH)3 - D. NaOH; Ba(OH)2; Ca(OH)2; Fe(OH)3 - A. Ca(OH)2; NaOH; Zn(OH)2; Fe(OH)3 - B. Cu(OH)2; NaOH; Ca(OH)2; Mg(OH)2 - C. Cu(OH)2; Mg(OH)2; Fe(OH)3; Zn(OH)2 - D. Zn(OH)2; Ca(OH)2; KOH; NaOH - A. Na2CO3 - B. KCl - C. NaOH - D. NaNO3 - A. Làm đổi màu quỳ tím và phenolphtalein - B. Bị nhiệt phân hủy khi đun nóng tạo thành oxit bazơ và nước - C. Tác dụng với oxit axit tạo thành muối và nước - D. Tác dụng với axit tạo thành muối và nước - A. H2O và Fe2O3 - B. Al2O3 và CuO - C. Na2O và K2O - D. ZnO và H2O - A. HCl - B. NaCl - C. NaOH - D. CuSO4

Đáp án câu hỏi trắc nghiệm

Kết luận

Việc tìm hiểu về bazơ trong Hóa học không chỉ giúp học sinh nắm vững lý thuyết mà còn ứng dụng vào thực tế thông qua các phản ứng hóa học. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình học tập và ôn luyện môn Hóa học. Đừng quên tham khảo thêm các tài liệu học tập khác trên VnDoc để củng cố và mở rộng kiến thức của mình.

Link nội dung: https://bitly.vn/index.php/phan-loai-bazae-thanh-hai-nhom-chinh-trong-nghien-cuu-a16683.html