100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories

Mục lục bài viết

Trang phục hay quần áo, phụ kiện là chủ đề quen thuộc và gắn liền với cuộc sống của chúng ta, chính vì thế việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện (Clothes & Accessories) là vô cùng cần thiết với giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo mà bạn không thể bỏ qua. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo (Clothes)

100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Tiếng Anh quần áo là một trong những chủ đề đa dạng bao gồm số lượng từ vựng phong phú. Để giúp cho cạn bạn dễ nhớ, Regal Edu sẽ chia ra thành nhiều nhóm từ vựng thuộc các chủ đề nhỏ bao gồm: Nhóm từ vựng chung về chủ đề Clothes, từ vựng quần áo cho nam, quần áo cho nữ, và các nhóm phụ kiện liên quan đến thời trang.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam

Từ vựng các loại quần nam

English

Phonetic Transcription

Vietnamese

Bermuda Shorts

/bərˈmjuːdə ʃɔːrts/

Quần short Bermuda

Board Shorts

/bɔːrd ʃɔːrts/

Quần short đi biển

Bootcut Jeans

/ˈbuːtkʌt dʒiːnz/

Quần jeans ống loe

Cargo Pants

/ˈkɑːrɡoʊ pænts/

Quần túi hộp

Cargo Shorts

/ˈkɑːrɡoʊ ʃɔːrts/

Quần ngắn túi hộp

Corduroys

/ˈkɔːrdəˌrɔɪz/

Quần nhung kẻ

Dress Pants

/drɛs pænts/

Quần âu

Khakis

/ˈkɑːkiz/

Quần kaki

Overalls

/ˈoʊvərˌɔːlz/

Quần yếm

Pleated Pants

/ˈpliːtɪd pænts/

Quần xếp ly

Slim-fit Pants

/slɪm fɪt pænts/

Quần ôm

Straight-leg Pants

/streɪt lɛɡ pænts/

Quần ống đứng

Track Pants

/træk pænts/

Quần thể thao

Trousers

/ˈtraʊzərz/

Quần dài

Underwear

/ˈʌndərˌwer/

Đồ lót

Boxer briefs

/ˈbɑːksər ˈbrif/

Quần lót boxer

Briefs

/brif/

Quần lót tam giác

Pants

/pænts/

Quần tây

Jeans

/dʒiːnz/

Quần jean

Chinos

/ˈtʃiːnəʊz/

Quần chinos

Cargos

/ˈkɑːɡəʊz/

Quần cargo

Shorts

/ʃɔːrts/

Quần đùi

Joggers

/ˈdʒɑːɡəz/

Quần chạy bộ

Sweatpants

/ˈswɛtˌpænts/

Quần nỉ

Swimming trunks

/swɪm.ɪŋ trʌŋks/

Quần bơi

Từ vựng các loại áo nam

Cardigan

/ˈkɑːrdɪɡən/

Áo len cài khuy

Dress Shirt

/drɛs ʃɜːrt/

Áo sơ mi

Sweatshirt

/ˈswɛtˌʃɜːrt/

Áo nỉ

Windbreaker

/ˈwɪndˌbreɪkər/

Áo gió

Henley Shirt

/ˈhɛnli ʃɜːrt/

Áo Henley

Flannel Shirt

/ˈflænəl ʃɜːrt/

Áo sơ mi flannel

Rugby Shirt

/ˈrʌɡbi ʃɜːrt/

Áo rugby

Chambray Shirt

/ˈʃæmˌbreɪ ʃɜːrt/

Áo sơ mi chambray

Denim Jacket

/ˈdɛnɪm ˈdʒækɪt/

Áo khoác denim

Bomber Jacket

/ˈbɑːmər ˈdʒækɪt/

Áo khoác bomber

Leather Jacket

/ˈlɛðər ˈdʒækɪt/

Áo khoác da

Peacoat

/ˈpiːˌkoʊt/

Áo khoác dạ

Parka

/ˈpɑːrkə/

Áo khoác parka

Pullover

/ˈpʊˌloʊvər/

Áo chui đầu

Underwear

/ˈʌndərˌwer/

Đồ lót

Singlet

/ˈsɪŋɡlɪt/

Áo ba lỗ (mặc lót)

T-shirt

/ˈtiː ʃɜːrt/

Áo thun

Tank top

/ˈtæŋk ˌtɑːp/

Áo ba lỗ

Polo shirt

/ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/

Áo thun polo

Shirt

/ʃɜːrt/

Áo sơ mi

Sweater

/ˈswɛtər/

Áo len

Hoodie

/ˈhʊdi/

Áo hoodie

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

Blazer

/ˈbleɪzər/

Áo khoác blazer

Coat

/koʊt/

Áo khoác dài

Vest

/vest/

Áo vest

1.2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nữ

Từ vựng các loại quần nữ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Pants

/pænts/

Quần dài (nói chung)

Jeans

/dʒiːnz/

Quần jean

Trousers

/ˈtraʊzərz/

Quần tây

Chinos

/ˈtʃiːnəʊz/

Quần chinos

Cargos

/ˈkɑːɡəʊz/

Quần cargo

Leggings

/ˈlegɪŋz/

Quần legging

Sweatpants

/ˈswɛtˌpænts/

Quần nỉ

Joggers

/ˈdʒɑːɡəz/

Quần chạy bộ

Wide-leg pants

/waɪd ˈlɛg ˈpænts/

Quần ống rộng

Skinny jeans

/ˈskɪniː ˈdʒiːnz/

Quần jean bó sát

Mom jeans

/mʌm ˈdʒiːnz/

Quần jean nữ dáng lưng cao

Underwear

/ˈʌndərˌwer/

Đồ lót

Bra

/braː/

Áo ngực

Panties

/ˈpæntiːz/

Quần lót

Briefs

/briːfs/

Quần lót tam giác

Boxer briefs

/ˈbɑːksər ˈbriːfs/

Quần lót boxer

Cheekies

/ˈtʃiːkiːz/

Quần lót che mông

Từ vựng tiếng Anh các loại áo nữ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Shirt

/ʃɜːrt/

Áo sơ mi

T-shirt

/ˈtiː ʃɜːrt/

Áo phông

Tank top

/ˈtæŋk ˌtɑːp/

Áo ba lỗ

Blouse

/blaʊz/

Áo cánh

Sweater

/ˈswɛtər/

Áo len

Hoodie

/ˈhʊdi/

Áo hoodie

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

Blazer

/ˈbleɪzər/

Áo khoác blazer

Coat

/koʊt/

Áo khoác dài

Cardigan

/ˈkɑːrdɪɡən/

Áo khoác len cardigan

Từ vựng tiếng anh các loại váy nữ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Dress

/dres/

Váy (nói chung)

Maxi dress

/ˈmæk siː ˈdres/

Váy maxi

Midi dress

/ˈmiːdiː ˈdres/

Váy midi

Mini dress

/ˈminiː ˈdres/

Váy mini

A-line dress

/ˌeɪ ˈlaɪn ˈdres/

Váy chữ A

Shift dress

/ʃɪft ˈdres/

Váy suông

Wrap dress

/ræp ˈdres/

Váy quấn

Sun dress

/sʌn ˈdres/

Váy đi biển

Cocktail dress

/ˈkɑːkˌteɪl ˈdres/

Váy dạ hội

Evening gown

/ˈiːvniŋ ˈɡaʊn/

Váy dạ hội sang trọng

Skater dress

/ˈskeɪtər ˈdres/

Váy chữ A xòe

Strapless dress

/ˈstreɪpləs ˈdres/

Váy quây

Off-the-shoulder dress

/ˌɒf ðə ˈʃoʊldər ˈdres/

Váy trễ vai

Slit dress

/slɪt ˈdres/

Váy xẻ tà

1.3. Từ vựng tiếng Anh về thời trang phụ kiện

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bracelet

/ˈbreɪslɪt/

Vòng tay

Brooch

/broʊʧ/

Trâm cài áo

Earrings

/ˈɪrɪŋz/

Bông tai

Necklace

/ˈnɛkləs/

Vòng cổ

Ring

/rɪŋ/

Nhẫn

Tie

/taɪ/

Cà vạt

Wallet

/ˈwɒlɪt/

Backpack

/ˈbækˌpæk/

Ba lô

Beanie

/ˈbiːni/

Mũ len

Bow Tie

/ˈboʊ taɪ/

Nơ cổ áo

Cap

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Clutch

/klʌʧ/

Ví cầm tay

Keychain

/ˈkiˌʧeɪn/

Móc khóa

Mittens

/ˈmɪtənz/

Găng tay không ngón

Shawl

/ʃɔːl/

Khăn choàng

Umbrella

/ʌmˈbrɛlə/

Ô (dù)

Jewelry

/ˈdʒuːəlri/

Trang sức (nhẫn, dây chuyền, hoa tai, v.v.)

Handbag

/ˈhændˌbæɡ/

Túi xách

Purse

/pɜːrs/

Hat

/hæt/

Scarf

/skɑːf/

Khăn quàng cổ

Sunglasses

/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/

Kính râm

Gloves

/glʌvz/

Găng tay

Belt

/belt/

Dây lưng

Hair accessories

/ˈheər ˈæksəsəriz/

Phụ kiện tóc (cột tóc, kẹp tóc, v.v.)

Cosmetic

/ˈmeɪkˌʌp/

Mỹ phẩm

Perfume

/pərˈfjuːm/

Nước hoa

Watch

/wɒtʃ/

Đồng hồ

1.4 Từ vựng tiếng Anh về các loại giày dép

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ballet Flats

/bæˈleɪ flæts/

Giày bệt ba lê

Brogues

/broʊɡz/

Giày brogue

Chelsea Boots

/ˈʧɛlsi buːts/

Bốt Chelsea

Clogs

/klɔːɡz/

Guốc

Espadrilles

/ˈɛspəˌdrɪlz/

Giày vải đế cói

Moccasins

/ˈmɑːkəsɪnz/

Giày mọi

Platform Shoes

/ˈplætfɔːrm ʃuːz/

Giày đế xuồng

Pumps

/pʌmps/

Giày búp bê

Sandals

/ˈsændl/

Dép

Flip-flops

/ˈflɪp flɒps/

Dép xỏ ngón

Sneakers

/ˈsniːkə(r)z/

Giày thể thao

Boots

/buːts/

Bốt

Ankle boots

/ˈæŋkl buːts/

Bốt cổ thấp

Knee-high boots

/niː haɪ buːts/

Bốt cao gót

Riding boots

/ˈraɪdɪŋ buːts/

Bốt cưỡi ngựa

Rain boots

/reɪn buːts/

Ủng đi mưa

Snow boots

/snoʊ buːts/

Ủng đi tuyết

Work boots

/wɜːk buːts/

Giày bảo hộ lao động

Dress shoes

/dres ʃuːz/

Giày tây

Loafers

/ˈloʊfərz/

Giày lười

Oxfords

/ˈɑːksfərdz/

Giày Oxford

Derbies

/ˈdɜːbiz/

Giày Derby

Brogue shoes

/ˈbroʊɡ ʃuːz/

Giày Brougue

Heels

/hiːlz/

Giày cao gót

Stilettos

/stɪˈletəʊz/

Giày cao gót nhọn

Wedges

/wedʒɪz/

Giày đế xuồng

Platforms

/ˈplætˌfɔːmz/

Giày đế bánh mì

Slippers

/ˈslɪpərz/

Dép đi trong nhà

1.5. Từ vựng tiếng Anh các loại mũ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Boater

/ˈboʊtər/

Mũ rơm thủy thủ

Brando hat

/ˈbrændoʊ ˌhæt/

Mũ Brando

Cap

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Cowboy hat

/ˈkaʊˌbɔɪ ˌhæt/

Mũ cao bồi

Newsboy cap

/ˈnjuːzˌbɔɪ ˌkæp/

Mũ nồi có lưỡi trai

Pilot cap

/ˈpaɪlət ˌkæp/

Mũ phi công

Skullcap

/ˈskʌlˌkæp/

Mũ trùm đầu

Slouch hat

/ˈslaʊtʃ ˌhæt/

Mũ vành rộng rủ xuống

Snapback

/ˈsnæpˌbæk/

Mũ lưỡi trai có khóa bấm

Straw hat

/ˈstrɔː ˌhæt/

Mũ rơm

Visor

/ˈvaɪzər/

Mũ che nắng

Winter hat

/ˈwɪntər ˌhæt/

Mũ len

Baseball Cap

/ˈbeɪsˌbɔːl kæp/

Mũ lưỡi trai

Beanie

/ˈbiːni/

Mũ len

Beret

/ˈberɪt/

Mũ nồi

Bowler Hat

/ˈboʊlər hæt/

Mũ quả dưa

Fedora

/ˈfɛdərə/

Mũ Fedora

Flat Cap

/flæt kæp/

Mũ dẹp

Panama Hat

/ˈpænəmə hæt/

Mũ Panama

Pork Pie Hat

/pɔːrk paɪ hæt/

Mũ Pork Pie

Sombrero

/sɒmˈbrɛroʊ/

Mũ Sombrero

Sunhat

/ˈsʌnˌhæt/

Mũ chống nắng

Top Hat

/tɒp hæt/

Mũ lưỡi trai cao

Trilby

/ˈtrɪlbi/

Mũ Trilby

2. Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến chủ đề quần áo

1. Dress casually: Mặc quần áo thông thường. She usually dresses casually when she goes out with friends. (Cô ấy thường mặc quần áo thông thường khi đi chơi với bạn bè.)

2. Put on: Mặc quần áo hoặc phụ kiện. He put on his coat before going outside. (Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

3. Get dressed: Mặc quần áo

She got dressed quickly before leaving for work. (Cô ấy mặc quần áo nhanh chóng trước khi đi làm.)

4. Take off: Cởi bỏ quần áo hoặc phụ kiện. Please take off your shoes before entering the house. (Xin hãy cởi giày trước khi vào nhà.)

4. Try on: Thử quần áo để xem vừa không. She tried on several dresses before choosing one for the party. (Cô ấy đã thử nhiều chiếc váy trước khi chọn một chiếc cho buổi tiệc.)

5. Change into: Thay đổi trang phục từ một bộ quần áo sang bộ quần áo khác. He changed into his gym clothes after work. (Anh ấy đã thay đổi vào quần áo tập gym sau khi làm việc.)

6. Match: Phù hợp về màu sắc hoặc phong cách. Her shoes match her handbag perfectly. (Đôi giày của cô ấy phù hợp hoàn hảo với túi xách.)

7. Accessorize: Thêm phụ kiện để làm nổi bật trang phục. She likes to accessorize with scarves and jewelry. (Cô ấy thích thêm khăn quàng cổ và trang sức để làm nổi bật trang phục.)

8. Wear out: Sử dụng đến khi quần áo cũ hoặc hỏng hóc. He wore out his favorite jeans after wearing them for years. (Anh ấy đã mặc quần jeans yêu thích của mình đến khi chúng cũ và hỏng sau nhiều năm.)

9. Hang up: Treo quần áo lên móc. Please hang up your coat in the closet. (Xin hãy treo áo khoác của bạn vào tủ quần áo.)

10. Fold: Gấp lại quần áo. She folded her shirts neatly and placed them in the drawer. (Cô ấy gấp chiếc áo sơ mi gọn gàng và đặt chúng vào ngăn kéo.)

11. Take off something: To remove something, usually clothing.

Please take off your shoes before entering the house. (Xin hãy cởi giày trước khi vào nhà.)

12. Change clothes: To put on different clothes.

She changed clothes after going to the gym. (Cô ấy thay đổi quần áo sau khi tập gym.)

13. Dress up: To wear formal or stylish clothes.

They dressed up for the wedding. (Họ mặc đẹp cho buổi cưới.)

14. Dress down: Mặc giản dị

You can dress down for the barbecue. (Bạn có thể mặc đồ thông thường cho buổi nướng barbecue.)

15. Be badly dressed: Mặc xấu

He was badly dressed for the awards ceremony. (Anh ấy mặc không đẹp cho buổi lễ trao giải.)

16. Be overdressed: Mặc quá cầu kỳ

She was overdressed at the casual party. (Cô ấy mặc quá cầu kỳ cho buổi tiệc thông thường.)

17. Be underdressed: Mặc quá xuề xòa .

He was underdressed for the business meeting. (Anh ấy mặc quá bình thường cho cuộc họp công ty.)

3. Những câu hỏi về quần áo bằng tiếng Anh

1. What is your favorite clothing item? (Món đồ quần áo ưa thích của bạn là gì?)

My favorite clothing item is a comfortable hoodie. (Món đồ quần áo ưa thích của tôi là chiếc áo hoodie thoải mái.)

2. Where do you usually shop for clothes? (Bạn thường mua quần áo ở đâu?)

I usually shop for clothes at the department store or online. (Tôi thường mua quần áo tại cửa hàng hoặc mua online.)

3. How would you describe your fashion style? (Phong cách thời trang của bạn như thế nào?)

I would describe my fashion style as casual and comfortable. (Tôi theo đuổi phong cách bình thường và thoải mái.)

4. Do you enjoy shopping for clothes? (Bạn có thích mua sắm quần áo không?)

Yes, I enjoy shopping for clothes, especially when I find good deals. (Có, tôi thích mua sắm quần áo, đặc biệt là khi tôi tìm thấy các ưu đãi tốt.)

5. How do you organize your wardrobe? (Bạn sắp xếp tủ quần áo của mình như thế nào?)

I organize my wardrobe by color and type of clothing. (Tôi sắp xếp tủ quần áo của mình theo màu sắc và loại quần áo.)

6. What do you think about current fashion trends? (Bạn nghĩ gì về xu hướng thời trang hiện tại?)

I think current fashion trends are diverse and influenced by global styles. (Tôi nghĩ rằng xu hướng thời trang hiện tại rất đa dạng và bị ảnh hưởng bởi phong cách toàn cầu.)

7. How often do you buy new clothes? (Bạn có hay mua quần áo mới không?)

I buy new clothes whenever I feel the need to update my wardrobe, usually every few months. (Tôi mua quần áo mới mỗi khi cảm thấy cần phải cập nhật tủ đồ của mình, thường là mỗi vài tháng.)

8. What's your favorite outfit for a casual day? (Trang phục yêu thích của bạn cho một ngày là gì?)

My favorite outfit for a casual day is a pair of jeans and a simple T-shirt. (Trang phục yêu thích của tôi cho một ngày là một chiếc quần jeans và áo thun đơn giản.)

9. How do you decide what to wear each morning? (Bạn quyết định mặc gì vào mỗi buổi sáng như thế nào?)

I decide based on the weather and my plans for the day. (Tôi quyết định dựa trên thời tiết và kế hoạch của mình trong ngày.)

10. Where can I find good formal clothing? (Tôi có thể tìm thấy quần áo công sở đẹp ở đâu?)

You can find good formal clothing at the boutique downtown. (Bạn có thể tìm thấy quần áo công sở đẹp tại cửa hàng thời trang ở trung tâm thành phố.)

4. Đoạn văn nói về quần áo yêu thích bằng tiếng Anh

Mẫu 1: My favorite clothes is my green hoodie. It is warm and soft. I wear it when it’s cold. The hoodie has a big pocket. I like to pull the hood over my head. It makes me feel cozy.

Quần áo yêu thích của tôi là chiếc áo hoodie màu xanh lá cây. Nó ấm áp và mềm mại. Tôi mặc nó khi trời lạnh. Chiếc áo hoodie có một túi lớn. Tôi thích kéo mũ trùm lên đầu. Nó làm tôi cảm thấy ấm áp.

Mẫu 2: My favorite dress is my pink princess dress. I wear it at parties. The dress is shiny. It has beautiful sparkles. I feel like a princess in it. It makes me very happy.

Chiếc váy yêu thích của tôi là chiếc váy công chúa màu hồng của tôi. Tôi mặc nó vào các bữa tiệc. Chiếc váy lấp lánh. Nó có những ánh kim đẹp mắt. Tôi cảm thấy như một công chúa khi mặc nó. Nó làm tôi rất vui.

Mẫu 3: My favorite clothes are my blue T-shirt and jeans. I wear them to play outside. The T-shirt is very soft. The jeans have big pockets. I like the color of the T-shirt. It makes me happy.

Quần áo yêu thích của tôi là chiếc áo phông màu xanh dương và quần jeans. Tôi mặc chúng để chơi ngoài trời. Chiếc áo phông rất mềm. Quần jeans có túi to. Tôi thích màu của chiếc áo phông. Nó làm tôi vui.

5. Bài tập tiếng Anh chủ đề quần áo

Sau khi được học từ vựng tiếng Anh về quần áo, để kiểm tra lại xem bạn nhớ được bao nhiêu từ vựng về chủ đề này, dưới đây là 1 số dạng bài tập tiếng Anh chủ đề quần áo cho bạn vận dụng

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống tên tiếng Anh của loại quần áo thời trang

bài hát tiếng anh về quần áo

Bài tập tiếng Anh về quần áo

Đáp án:

1. jacket

2. dress

3. pants

4. coat

5. jeans

6. skirt

7. shirt

8. T-shirt

Bài tập 2: Điền chữ còn thiếu để tạo thành từ vựng tiếng anh về thời trang

bài hát tiếng anh về quần áo

Bài tập tiếng Anh về quần áo

Đáp án:

1. SCARF

2. HAT

3. JACKET

4. SWEATER

5. COAT

6. SHOES

7. BAG

8. CAP

Học tiếng Anh theo chủ đề giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách có hệ thống, ghi nhớ lâu và việc học trở lên dễ dàng hơn. Ngoài ra bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tiếng Anh tại nhà hiệu quả như học qua hình ảnh, qua Flashcards, qua lời bài hát… Thông qua bài viết 100+ từ vựng tiếng anh về quần áo, Regal Edu mong rằng bạn sẽ học tiếng anh về quần áo thật tốt, áp dụng hiệu quả vào giao tiếp hàng ngày.

Link nội dung: https://bitly.vn/100-tu-vung-tieng-anh-ve-quan-ao-phu-kien-clothes-accessories-a13642.html