Áo sơ mi trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

Trong hành trình học tiếng Anh, từ vựng luôn là yếu tố quan trọng và không thể thiếu. Đặc biệt, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về từ “áo sơ mi” trong tiếng Anh và những thông tin liên quan. Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu cụ thể hơn về “áo sơ mi tiếng Anh là gì” và cách sử dụng từ vựng này trong thực tế. Áo sơ mi trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

1. Áo sơ mi tiếng Anh là gì?

Áo sơ mi trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

Định nghĩa

Trong tiếng Việt, “áo sơ mi” được dịch sang tiếng Anh là shirt. Đây là danh từ dùng để chỉ một loại trang phục thường mặc ở phần trên cơ thể.

Định nghĩa chi tiết từ điển

Theo từ điển Cambridge, shirt được mô tả như sau:

Hình ảnh minh họa

2. Thông tin chi tiết về từ “shirt”

Loại từ

Phiên âm

Phiên âm quốc tế của từ “shirt” như sau: Bạn có thể nhận thấy sự khác biệt trong cách phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với âm /ɜ/ trong Anh Anh và âm /ɝ/ trong Anh Mỹ. Việc nắm rõ phiên âm sẽ giúp bạn phát âm một cách chính xác hơn.

Tính từ miêu tả áo sơ mi

Áo sơ mi có thể được mô tả bằng nhiều tính từ khác nhau, tùy thuộc vào kiểu dáng, chất liệu và cách sử dụng. Dưới đây là một số tính từ phổ biến:

3. Ví dụ sử dụng từ “shirt” trong câu

Để hữu ích hơn cho việc học từ vựng, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “shirt” trong câu: - Cô ấy dần dần mở rộng công việc kinh doanh của mình và có được ki-ốt của riêng mình để bán áo sơ mi. - Anh ta mặc một bộ vest sẫm màu, áo sơ mi xanh nhạt và cà vạt xanh và anh ta bước đi hơi cứng nhắc. - Alex mặc áo sơ mi đặt làm riêng với phần tà trước và bộ vest làm từ nhung màu tối.

4. Các từ vựng liên quan đến áo sơ mi

Khi học từ vựng, việc mở rộng kiến thức về các cụm từ và từ liên quan là rất hữu ích. Dưới đây là danh sách các cụm từ thường đi kèm với từ “shirt”:

Các cụm từ cụ thể

- He would even take it upon himself to wear a button-down shirt and nice shoes for the occasion. (Tôi thậm chí sẽ tự mặc cho mình một chiếc áo sơ mi cài cúc và đôi giày đẹp cho dịp này.) - An icy wind blows through your cotton shirt while you sit outside the hospital door. (Một cơn gió lạnh buốt thổi qua chiếc áo bông của bạn khi bạn ngồi ngoài cửa bệnh viện.) - A school-crested sweater may be worn over the golf shirt. (Một chiếc áo len có mào của trường có thể được mặc bên ngoài áo sơ mi chơi gôn.) - Western riders wear a long-sleeved shirt, denim jeans, boots, and a wide-brimmed cowboy hat. (Tay đua phương Tây mặc áo sơ mi dài tay, quần jean denim, đi boots và đội mũ cao bồi rộng vành.) - I wore a frock coat and a silk shirt. (Tôi mặc một chiếc áo khoác dạ và một chiếc áo sơ mi lụa.)

5. Cách học từ vựng hiệu quả

Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả hơn, dưới đây là một số mẹo nhỏ mà bạn có thể áp dụng:

Sử dụng flashcards

Đọc sách và xem phim bằng tiếng Anh

Luyện tập nói và viết

6. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “áo sơ mi” trong tiếng Anh cũng như những thông tin chi tiết liên quan. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn. Hãy thường xuyên ôn tập và mở rộng từ vựng của mình để ngày càng tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết về “áo sơ mi - shirt” của Studytienganh. Chúc bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả!

Link nội dung: https://bitly.vn/ao-so-mi-trong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia-vi-du-minh-hoa-a13715.html