• Thú Cưng
  • Ẩm Thực
  • Nghỉ Dưỡng
  • Chia Sẻ
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Cây Cảnh
CHIA SẺ

Phản ánh về 14 câu đầu của bài thơ Tây Tiến (2 Dàn ý + 9 mẫu)

02:00 09/12/2024

Đánh giá khổ 1 Tây Tiến của Quang Dũng bao gồm 9 bài văn mẫu xuất sắc kèm theo 2 gợi ý cụ thể về cách viết. Thông qua phản ánh về khổ 1 của bài thơ Tây Tiến, học sinh có thể lựa chọn cách tiếp cận và phong cách văn bản phù hợp với bản thân, từ đó nắm vững kiến thức trong lòng mình.

TOP 9 bài viết cảm nhận khổ 1 Tây Tiến dưới đây được biên soạn một cách xuất sắc, với văn phong rõ ràng và dễ hiểu. Chúng có thể là nguồn tư liệu hữu ích để tự học, nâng cao kiến thức văn học và chuẩn bị tốt hơn cho môn Ngữ văn. Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về bài thơ Tây Tiến, hãy tham khảo thêm phần mở đầu và kết thúc, cũng như phân tích đoạn 1.

Kế hoạch phản ánh về 14 câu đầu của bài thơ Tây Tiến

Kế hoạch số 1

1. Khai mạc: Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến

- Mở đầu cho đoạn 1 của bài thơ: Phần đầu của bài Tây Tiến phản ánh một giai đoạn kháng chiến kiên cường, tráng lệ của quân đội.

2. Nội dung chính

2.1 Hồi ức về dãy núi Tây Bắc và cuộc hành quân Tây Tiến

- 'Sông Mã', 'Tây Tiến' trở thành những nơi thân quen, gắn bó mật thiết trong ký ức của Quang Dũng, nơi ông ghi lại biết bao nỗi nhớ thương.

- 'Hồi ức vô tận' là cảm xúc đặc biệt của những người lính từ thành thị.

=> Núi rừng Tây Bắc đã chạm sâu vào lòng họ với những kỷ niệm không thể phai mờ, đồng thời cũng là nỗi lạc lõng, trống trải trong tâm hồn của tác giả.

2.2 Thước phim về núi rừng Tây Bắc và hành trình đau khổ của lính chiến

- 'Sài Khao', 'Mường Lát' là những tên gọi gợi nhớ về vùng đất mà binh đoàn Tây Tiến từng đi qua, lan tỏa ra khắp các không gian khác trong bài thơ.

- Tình cảm nhớ mãi ở đây như một tấm thảm mạng mẽ, mỗi bước chân tác giả đi qua, ông đều in dấu tình yêu sâu đậm, biến nơi đó thành những kỷ niệm đẹp không thể nào quên.

- Các kỷ niệm nhỏ như 'vết mỏi' sau những chặng đường dài, những ngọn đuốc hoa sáng bừng trong đêm tối đều là minh chứng cho sự nhớ nhung sâu sắc của tác giả.

- Gợi lên sự khó khăn của núi rừng Tây Bắc, sự vất vả và nỗ lực bền bỉ của lính chiến khi hành quân.

- 'Súng hơi nhìn trời' là hình ảnh hài hước, thể hiện sự lãng mạn, hồn nhiên và hài hước của người lính trong những thời điểm khó khăn.

- 'Nhà ở đâu, mưa nhẹ nhàng như Pha Luông xa xa' là vẻ đẹp của cuộc sống, sự thi vị lãng mạn giữa vùng núi hoang sơ, đem lại cảm giác yên bình, là nơi nghỉ ngơi cho người lính.

2.3 Hình ảnh người lính và kỷ niệm về tình đoàn kết dân quân

- Hai dòng thơ 'Bạn tôi... quên đời':

  • Tinh thần hy sinh cao cả của lính chiến, với tư thế kiêu hãnh, oai hùng, sẵn sàng hy sinh tất cả vì Tổ quốc.
  • Niềm thương xót và lòng ngưỡng mộ sự hy sinh tinh thần của Quang Dũng dành cho đồng đội.

- Bốn câu kết thúc: “Buổi chiều... xôi”

  • Vẻ oai linh, hùng vĩ của dãy núi Tây Bắc với lối viết thơ sôi động, sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, cùng với nguy hiểm rình rập trong rừng sâu nước độc của các thú săn.
  • Sự hồi tỉnh từ ký ức của tác giả, trở về hiện thực với sự nhớ mong sâu sắc, mãnh liệt, nhớ về tình đoàn kết dân quân ấm áp với nắm xôi, hương lửa những ngày chiến đấu còn sót lại.

3. Kết thúc

3.1 Ý nghĩa về nội dung

- Đoạn thơ 14 câu phản ánh rõ sự tương tác giữa thiên nhiên và con người ở vùng Tây Bắc, trong đó, hình ảnh của lính chiến Tây Tiến nổi bật với vẻ oai vệ, hùng tráng.

3.2 Ý nghĩa về nghệ thuật

- Sử dụng kỹ thuật tương phản và cường điệu, cùng với việc chọn từ ngữ gợi hình, gợi cảm để tạo ra một bức tranh sống động, đầy màu sắc về vùng đất này.

- Bằng cách kết hợp hiện thực với cảm xúc lãng mạn, sử dụng bút pháp thực tế kết hợp với yếu tố nhạc, tác giả tái hiện lại hành trình đi qua những con đường gian khổ, khắc nghiệt giữa vùng núi rừng Tây Bắc, đồng thời tạo nên một không gian thơ mộng.

  • Nghệ thuật sử dụng thanh trắc: Tác giả sử dụng câu thơ có nhiều thanh trắc để tạo ra sự trăn trở, khó khăn.
  • Thiên hướng thơ mộng, trữ tình: với việc sử dụng các từ ngữ độc đáo, gây ấn tượng: “hoa về” thay vì “hoa nở”; “đêm hơi” thay vì “đêm sương”.

Dàn ý thứ 2

I. Khởi đầu:

  • Giới thiệu về tác giả Quang Dũng
  • Giới thiệu về bài thơ Tây Tiến

II. Phát triển ý:

- Hai dòng thơ đầu: Tâm trạng nhớ nhung bao phủ, là nguồn cảm hứng chính của bài thơ

  • “Sông Mã”, “Tây Tiến” giống như những người thân quen thân thiết mà Quang Dũng dành trọn tình cảm nhớ thương.
  • “Nhớ chơi vơi” là nỗi nhớ lạ lùng của những người lính từ thành phố.

=> Núi rừng Tây Bắc đã khắc sâu vào tâm trí của họ những kỷ niệm không bao giờ phai nhạt, đồng thời cũng là nỗi trống trải, lạc lõng trong lòng tác giả.

- Hai câu thơ tiếp theo:

  • “Sài Khao”, “Mường Lát” là những địa danh gợi nhớ về khu vực hoạt động của binh đoàn Tây Tiến, mở rộng ra các không gian khác trong bài thơ.
  • Nỗi nhớ ở đây dường như lan tỏa khắp vùng không gian rộng lớn, mỗi nơi mà tác giả bước chân qua, ông đều dành những tình cảm đặc biệt, trở thành những kỷ niệm sâu sắc trong lòng.
  • Những kỷ niệm nhỏ như cảm giác “mệt mỏi” sau những chặng hành quân, ngọn đuốc hoa lung linh trong đêm tối đều là bằng chứng cho nỗi nhớ lớn lao của tác giả.

- Bốn câu thơ tiếp theo “Dốc…xa khơi”:

  • Gợi sự khó khăn của núi rừng Tây Bắc, sự cố gắng và những nỗ lực kiên trì của người lính chiến khi hành quân.
  • “Súng ngửi trời” là hình ảnh nhân hóa thú vị, thể hiện tâm hồn lãng mạn, hồn nhiên và hài hước của người lính chiến trong cuộc sống gian khổ.
  • “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi” là vẻ đẹp của cuộc sống, sự hoài niệm lãng mạn giữa núi rừng hoang sơ, gợi lên cảm giác bình yên, nơi nghỉ ngơi cho người lính.

- Hai câu thơ tiếp theo “Anh bạn…quên đời”:

  • Sự hy sinh cao cả của người lính chiến, tư thế kiêu hùng, oai phong sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc.
  • Nỗi đau chia cách cùng với lòng kính trọng tinh thần hy sinh của Quang Dũng dành cho đồng đội.

- Bốn câu kết thúc đoạn “Chiều chiều…nếp xôi”

  • Vẻ uy nghi, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc với bản sắc thơ mới lạ, sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, cùng với sự nguy hiểm đang rình rập trong rừng hoang của thú dữ.
  • Sự tỉnh táo thoát khỏi ký ức, trở lại hiện thực với nỗi nhớ sâu sắc, mãnh liệt, nhớ đến tình thân áo ấm với nắm xôi, hơi ấm của lửa chiến những ngày xưa.

III. Kết luận:

- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.

Cảm nhận về bài thơ Tây Tiến khổ 1 - Mẫu 1

Cuộc kháng chiến chống Pháp gian khổ, những người thanh niên cầm bút, từ bỏ vở sách để ra chiến trường vì lòng yêu nước, vì hòa bình dân tộc. Họ đi với tinh thần kiên cường, anh dũng nhưng vẫn mang đậm nét lãng mạn, uy nghi của giới tri thức Hà Nội. Điều này đã được nhà thơ Quang Dũng tài tình mô tả trong bài thơ 'Tây Tiến'. Với mười bốn câu thơ đầu tiên, ông đã chuyển tải tâm trạng của người lính, cũng là chính tác giả với những nỗi nhớ sâu thẳm về miền Tây Bắc và vẻ đẹp vượt lên trên gian khổ của cuộc sống lính Tây Tiến.

Đoạn thơ đầu tiên:

“Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi!Nhớ về rừng núi, nhớ hồi xưa”

Khai mạc với hai câu thơ này, tác giả đã thể hiện sự nhớ nhung, sâu sắc về quá khứ, về một thời đã qua và một vùng đất xa xôi. Lời kêu gọi “Tây Tiến ơi” toát lên sự khao khát, hối tiếc sâu sắc. Tây Tiến không chỉ là một danh từ mà dường như đã trở thành một người thân thương. Tên “sông Mã” từ đầu đã đại diện cho vùng rừng núi Tây Bắc. Trên chặng đường của hành trình, dòng sông không chỉ là một địa danh mà còn là một người bạn, là bằng chứng sống cho bao nỗi đau thương, khó khăn, niềm vui buồn của người lính. Do đó, trong trái tim của Quang Dũng, trước hết là tình cảm với binh đoàn Tây Tiến, sau đó mới là với Tây Bắc cùng dòng sông Mã đầy kỷ niệm. Không chỉ thế, trong ký ức của tác giả còn có hình ảnh của rừng núi. Đó là cảm giác “nhớ hồi xưa” đầy lạ lùng. Với những người lính từ thành phố, hình ảnh rừng núi Tây Bắc rất mới mẻ, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng họ. Quang Dũng đã nhấn mạnh chữ “nhớ” hai lần, làm nổi bật sự khắc sâu nỗi nhớ trong tâm trí. Đặc biệt, “nhớ hồi xưa” là cách diễn đạt nỗi nhớ riêng biệt của Quang Dũng. Đó là một cảm giác lạc lõng, buồn bã, rơi vào những ký ức xa xôi, vì Tây Bắc đã xa rồi. Một Tây Bắc u ám, mây che phủ, hoang dã, nhưng cũng rất oai vệ.

Trong 12 câu thơ tiếp theo, nỗi nhớ được tác giả miêu tả sâu rộng qua nhiều trải nghiệm đáng nhớ. Đầu tiên là kỷ niệm về Sài Khao, Mường Lát, “Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏi/Mường Lát hoa về trong bóng đêm khói”. Hai địa danh đó đã đánh thức nhớ những nơi hoạt động của đoàn quân Tây Tiến, từ đó mở ra nhiều không gian rộng lớn khác trong bài thơ như Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu,… Dường như nỗi nhớ của tác giả lan tỏa khắp không gian. Mỗi nơi mà tâm hồn của tác giả đi qua đều đặc biệt, trích lời “Nơi nào qua lòng lại chẳng yêu thương”. Có thể nói mỗi địa danh đại diện cho núi rừng Tây Bắc đã trở thành một kỷ niệm sâu sắc trong lòng nhà thơ.

Hình ảnh “sương phủ đoàn quân mệt mỏi” thường xuyên hiện lên trong tâm trí khi đoàn quân Tây Tiến trở về Mường Lát trong màn sương mờ mịt của núi rừng Tây Bắc, đồng thời vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên núi rừng cũng như sự đoàn kết của người lính hiện ra. Cảm giác “mệt mỏi” vẫn đọng lại trong tâm trí người lính, chứng tỏ sự nhớ nhung sâu sắc của tác giả, vì những kỷ niệm càng nhỏ bao nhiêu thì nỗi nhớ càng lớn bấy nhiêu, nhớ kỹ đến cả cái “mệt mỏi” sau những cuộc hành quân xa! “Mường Lát hoa về trong bóng đêm khói”, hoa ở đây có thể hiểu là ánh sáng của ngọn đuốc trong đêm, là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên, nhưng có lẽ đúng hơn là hoa đó là ánh sáng của lửa trại bùng lên trong những đêm hành quân mịt mờ trở về Mường Lát. Hình ảnh của ngọn đuốc vừa gợi lên vẻ lãng mạn vừa hào hoảng của thời kỳ Tây Tiến…

Sau khi nhớ về Mường Lát và Sài Khao, kỷ niệm về những ngày hành quân chiến đấu đầy khó khăn, trên vùng núi rừng Tây Bắc nguy hiểm và khắc nghiệt, hiện ra.

“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳmHeo hút cồn mây, súng ngửi trờiNgàn thước lên cao, ngàn thước xuốngNhà ai Pha Luông mưa xa khơi”

Từ “dốc” đưa ra hình ảnh các dãy núi dốc đứng kề nhau, không biết khi nào mới hết. “Khúc khuỷu”, “thăm thẳm” gợi lên sự gập ghềnh, hiểm trở, kết hợp với vách núi và vực sâu. Cảnh này mở ra không gian rộng lớn, người lính phải cố gắng vượt qua những khó khăn khắc nghiệt. “Ngàn thước” tạo ra sự tương phản, gợi lên chiều cao và sâu của địa hình. Lời thơ làm nổi bật tính hiểm trở và vĩ đại của núi rừng Tây Bắc và sự nỗ lực của người lính vượt qua những khó khăn này.

Dù thiên nhiên có hùng vĩ và khắc nghiệt, nhưng trước bước chân của binh đoàn Tây Tiến, nó trở nên vô nghĩa. “Heo hút” biểu hiện sự hoang vắng, lạnh lẽo của núi rừng. “Súng ngửi trời” là một hình ảnh sáng tạo, nhưng đầy ý nghĩa. Người lính hành quân qua đỉnh núi, gần đến mây. Súng trên vai như đang chọc thủng bầu trời. Câu cuối mang âm điệu khác biệt, nhẹ nhàng, như một người lính nhìn từ đỉnh núi xuống, nhìn những cảnh vật mơ hồ. “Mưa xa khơi” mang lại cảm giác mát lạnh của mưa, là nét đẹp lãng mạn của núi rừng Tây Bắc, đồng thời tạo ra cảm giác yên bình trong tâm trí người lính.

Sau những ngày hành quân gian khổ, ký ức của Quang Dũng quay về sự hy sinh của một người lính Tây Tiến.

“Người bạn ơi, đừng đi thêm nữaGục ngã với súng và mũ, quên hết cuộc đời!”

Từ gọi “người bạn” thể hiện tình bạn thân mật và sự kính trọng. “Không đi thêm nữa” và “quên hết cuộc đời” giảm đi sự đau thương của cái chết, nhấn mạnh sự hy sinh cao cả của người lính. Tư thế hy sinh “gục ngã với súng và mũ” thể hiện tinh thần gan dạ, quả cảm của người lính. Lời thơ thể hiện sự đau đớn và cảm phục của nhà thơ đối với người đồng đội.

Tiếp theo là kỷ niệm về một thời khắc khó khăn và lãng mạn, được thể hiện trong 4 dòng thơ sau:

“Chiều chiều oai vệ thác gầm thétĐêm đêm Mường Hịch cọp đùa giỡn với con ngườiNhớ về Tây Tiến, hương vị của cơm nghi ngút khóiMai Châu mùa mới, hương thơm của nếp xôi”

Cấu trúc thơ tinh tế, sử dụng từ ngữ mạnh mẽ để thể hiện sự hoang dã, mạnh mẽ của vùng núi rừng Tây Bắc và cảnh hiểm nguy của nơi này. Nỗi nhớ về Tây Tiến và Tây Bắc được thể hiện một cách sâu sắc, đầy cảm xúc, gợi lên kỷ niệm về thời kháng chiến đầy gian khổ và lãng mạn.

Với 14 câu thơ đầu, Quang Dũng đã tái hiện sự nhớ mãi về vẻ đẹp của núi rừng Tây Bắc, về sự hy sinh cao cả của người lính và nét lãng mạn trong tâm hồn họ giữa những khó khăn. Bằng ngòi bút tinh tế, nhà thơ đã diễn đạt một cách chân thực nhất những ký ức trong tâm hồn người lính với phong cách sôi động và hình ảnh thơ phong phú.

Nhận xét về 14 câu thơ đầu của 'Tây Tiến' - Mẫu 2

“Dòng sông chưa bao giờ chìmĐêm đêm vẫn róc rách trong tiếng đấtNhững ngày xưa vẫn còn vang vọng”

Hình ảnh người lính cách mạng vẫn hiện hữu trong ký ức của người dân Việt Nam với niềm tự hào và xúc động. Sự dũng cảm và hào hùng của họ giữa núi rừng Tây Bắc đầy gian khổ được thể hiện rõ qua thơ của Quang Dũng.

Quang Dũng viết 'Tây Tiến' năm 1948 tại Phù Lưu Chanh khi ông đang ở đơn vị. Bài thơ diễn tả những ký ức và cảm xúc về thời kỳ kháng chiến, về đồng đội và về vùng đất Tây Bắc hùng vĩ. Tựa đề ban đầu của bài thơ là 'Nhớ Tây Tiến', nhưng sau đó từ 'Nhớ' được loại bỏ, có lẽ để tập trung vào nỗi nhớ về quãng thời gian kháng chiến đầy bi thương và hào hùng.

Quang Dũng đã miêu tả về người lính Tây Tiến bằng những dòng thơ sâu lắng nhất của lòng mình. Hình ảnh của người lính hiện lên trong kí ức nhà thơ như một biểu tượng vĩnh cửu trong không gian và thời gian. Kỷ niệm về người lính Tây Tiến đã xa nhưng vẫn rất gần, khiến nỗi nhớ bùng cháy thành lời:

“Sông mã nay đã xa Tây Tiến ơi!Nhớ về rừng núi, nhớ mơ mộng.”

Sông mã trong ký ức của Quang Dũng và các đồng đội là nguồn cảm hứng của kỉ niệm, khởi đầu của một cuộc hành trình gian khổ, là điểm xuất phát của sự nhớ trong tâm hồn của những người lính chiến đấu trong quá khứ. Dòng sông Mã đóng vai trò như một nhân chứng lịch sử, theo dõi từng bước chân của người lính; “xa Tây Tiến ơi!” những kí ức vẫn còn đọng mãi! Từ “ơi” phản ánh sự nhớ thương sâu sắc, mở ra một cảm xúc vô tận. Nỗi nhớ vẫn còn đọng lại, gợi lên tình cảm nhớ thương của những người lính ngày xưa. Từ “nhớ” kết hợp với “mơ mộng” đậm sâu vào tâm hồn độc giả, như một con sóng dữ dội trong kí ức của Quang Dũng. Nỗi nhớ dâng trào trong lòng nhà thơ, đưa ông vào một trạng thái hư ảo, triền miên của quá khứ, cuốn trôi ông vào núi rừng, hai trận chiến ngày xưa để rồi khiến ông tan trong nỗi nhớ mơ mộng. Mơ mộng! Một nỗi nhớ lạ lùng!

“Sương mai theo trăng ngừng lưng trờiTương tư nâng lòng lên mơ mộng”.

“Nhớ mơ mộng” là một nỗi nhớ nhẹ nhàng nhưng cũng nặng nề, lơ lửng và rộng lớn, sâu xa và bao la. Nếu trong thơ Xuân Diệu, nỗi nhớ là tình cảm của hai người yêu nhau thì trong thơ của Quang Dũng, nỗi nhớ là tình cảm thiêng liêng, mạnh mẽ dành cho vùng đất Tây Bắc. Cách sử dụng vần giữa “mơ mộng” và “ơi” tạo ra một hiệu ứng âm thanh hoàn hảo. Nó lan tỏa, lan tỏa ra từng ngóc ngách của vách đá, rồi quay trở lại lòng người đọc, tạo ra cảm xúc thiêng liêng mà Quang Dũng dành trọn cho Tây Tiến.

Là người trải qua những ngày tháng khốc liệt của chiến tranh, Quang Dũng hiểu rõ về khó khăn, gian khổ tại biên cương:

“Sài Khao sương che phủ đoàn quân mệt mỏiMường Lát hoa nở dưới ánh trăng rơi”.

Cái khắc nghiệt đầu tiên mà đoàn quân phải đối mặt là màn sương dày đặc ở bản làng Sài Khao. Sương bao phủ, làm mờ mắt của đoàn quân, thấm vào từng thớ thịt lạnh buốt. Sương giá khiến đoàn quân cảm thấy lạnh buốt, mệt mỏi. Tuy nhiên, tình yêu đất nước đã là động lực để những người con Hà thành trở nên quật cường, bất khuất, vượt qua mọi gian khổ, đẩy lùi mệt nhọc. Trên con đường hành quân xưa của Chế Lan Viên, sương giá là một trong những ký ức đong đầy nỗi nhớ:

“Nhớ màn sương phủ đậy, nhớ núi đèo che khuấtBao lần đi qua, lòng vẫn không thể không yêu thương?”

Chế Lan Viên và Quang Dũng đã gặp nhau trong tâm trí, trong những nỗi nhớ khiến họ cảm thấy như đang cùng nhau hành quân trên một con đường. Dù là ai, chiến đấu ở đâu, họ đều vượt qua khó khăn của tự nhiên, rồi hiện lên vẻ đẹp hùng dũng, kiên cường. Quang Dũng là một cây bút lãng mạn, hào hoa, cách sử dụng từ ngữ của ông mang nhiều lớp ý nghĩa. Chi tiết “hoa nở dưới ánh trăng rơi” tùy thuộc vào cách hiểu của mỗi người sẽ mang một cảm nhận độc đáo. Đó có thể là hình ảnh của cô gái Tây Bắc, cũng có thể là sự mệt mỏi trên con đường hành quân khiến người lính mắt mờ. Hoặc, “hoa nở” là ánh sáng lấp lánh từ ngọn đuốc trong cảnh chập tối mờ sương. Dù hiểu như thế nào, hình ảnh thơ của Quang Dũng vẫn rất đẹp đẽ, lôi cuốn, sáng ngời. Câu thơ làm tan đi mệt nhọc để đoàn quân tiếp tục bước. Khó khăn này chưa qua thì khó khăn khác đã đến:

“Đuốc lên đỉnh đèo dốc thăm thẳmHeo hút sương mây súng ngửi trời”.

Ta cảm nhận được sự gồ ghề, khắc nghiệt trong câu thơ giống như hình thể của dốc núi đầy gập ghềnh, cheo leo. Đó là hiện thực gay gắt của vùng cao Tây Bắc. Bức tranh khó khăn và dữ dội, hoang vu và cô đơn được mô tả thành công dưới bút tài của Quang Dũng. Đó là con đường dốc thăm thẳm, gập ghềnh, nguy hiểm mà đoàn quân phải đối mặt, con đường không có điểm dừng, kéo dài như cuộc chiến chống Pháp ngày xưa. Mặc cho khó khăn, nguy hiểm, nhưng người lính vẫn lạc quan, quyết tâm tiếp tục bước đi. “Heo hút sương mây” đơn giản nhưng sâu sắc, hoang vu đến khó tin! Quang Dũng vẫn diễn tả rõ sự tinh nghịch, trí tuệ thông qua cách sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, lạc quan. Trong cảnh khó khăn, mệt mỏi ấy, ít người có thể giữ được phong thái tự tin, lòng yêu đời như vậy!

Bên cạnh nguy hiểm, người lính với tư thế oai phong vẫn dũng cảm chinh phục, để khi đứng trên đỉnh núi cao họ nhìn lại chặng đường gian khổ mình từng trải qua:

“Ngàn thước lên cao ngàn thước xuốngNhà ai Pha Luông mưa xa khơi”.

Một sự đối lập kín đáo xuất hiện trong câu thơ cũng như trong tâm hồn của người lính. Sau bao thăng trầm khó khăn, anh hùng quốc phòng đã bước lên đỉnh dốc. Từ “ngàn dốc” mở ra một không gian vô hạn, kể về vẻ đẹp hoang sơ của núi rừng Tây Bắc. Sau tất cả, người lính dừng lại ở một vùng đất lãng mạn “nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”. Thanh bình trong từng từ tạo nên một câu thơ lắng đọng, tạo ra một bức tranh của núi rừng mưa phủ trắng xóa. Vượt qua mọi gập ghềnh, người lính bắt gặp những ngôi nhà ở Pha Luông, chứng kiến cuộc sống của con người. Trong cơn mưa rừng, bản làng hiện lên yên bình, lấp ló. Nếu ở Mường Lát người lính chịu đựng sương giá làm cho họ lạnh lẽo thì ở đây, đối mặt với cơn mưa rừng cái giá rét ấy còn tăng lên gấp bội. Trên con đường hành quân khắc nghiệt, nhiều chiến sĩ đã mãi mãi nằm xuống trên những mảnh đất xa lạ:

“Anh đồng đội cứu vớt không buông bỏGục xuống súng mũ vĩnh viễn quên đi cuộc sống”.

Những con người này tuyệt vời lắm, dũng cảm lắm vì họ đã làm nên lịch sử, góp phần vào sự trưởng thành của đất nước, họ cũng là những con người “sinh ra trong thời kỳ của anh hùng”. Tất cả tình thương, tự hào dành cho đồng đội dường như đã được Quang Dũng gửi gắm hoàn toàn trong từ “anh đồng đội”. Chịu đựng nắng dầm mưa nhưng vượt qua mọi khó khăn, người chiến sĩ đã hi sinh. Nhưng bài thơ không trở nên u ám, đau buồn. Người lính ra đi với tư cách vô cùng cao cả:

“Gục xuống súng mũ vĩnh viễn quên đi cuộc sống”.

Phong cách lãng mạn của bút kí “vĩnh viễn quên đi cuộc sống” giúp giảm bớt sự nặng nề của cái chết, giảm nhẹ nỗi đau và sự mất mát. Quang Dũng viết về họ như viết về một quốc gia không bao giờ khuất phục trước mưa bom bão đạn: “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”. Họ là những người trẻ tuổi đầy ước mơ và hoài bão. Nhưng bây giờ, họ hi sinh vì lý tưởng chung của dân tộc. Đó là điều cao quý hơn cả những mơ mộng cá nhân của họ. Người lính hy sinh thanh xuân, hy sinh cuộc đời để đóng góp vào bức tranh hòa bình của đất nước:

“Ta sẵn lòng hiến dâng trái tim mình Cho Tổ quốc và cho tất cả”

Họ ra đi với sự hân hoan, kiêu hãnh, họ chiến đấu vì đất nước, và khi ra đi, cái chết của họ như là một lối về yên bình đến với mẹ hiền. Những hy sinh của họ là minh chứng cho sự hùng hồn, gan dạ mà chúng ta đều được chứng kiến:

“Và anh chết khi đang nắm vững khẩu súngMáu của anh phun ra theo dòng lửa chiến tranh cầu vồng”.

Họ đã sống, đã chiến đấu đúng với danh dự của quê hương, của đất nước. Họ đi ra trận một cách kiêu hãnh, trọng trách và khi họ ngã, họ cũng vẫn lấp lửng bởi:

“Ta hiểu lý do ta chiến đấuTa biết ta hiến dâng máu mình vì ai”.

Họ ngã xuống vì ai? Vì mảnh đất, vì sự tự do, vì lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam mà họ sẵn sàng hiến dâng cuộc sống để thực hiện lý tưởng cao cả đó. Người chiến sĩ có thể nằm xuống, nhưng tinh thần của anh ấy vẫn sống mãi trong tinh thần đồng đội. Thử thách và khó khăn vẫn còn trước mắt:

“Chiều chiều thác nước hùng vĩ dồn dậpĐêm đêm những con hổ của Mường Hịch cười nhạo con người”.

Cảnh hoàng hôn luôn gợi lại trong lòng con người những cảm xúc sâu thẳm. Trong lòng núi rừng hoang sơ, bên cạnh anh là những người đồng đội xa quê nhớ nhà. Mặc dù gặp khó khăn và nỗi nhớ quê nhà, nhưng với lính Tây Tiến, những điều này không làm suy yếu ý chí cách mạng của họ, ngược lại, chúng chỉ là động lực để họ trở nên mạnh mẽ hơn, can đảm hơn. Hai câu thơ này gợi lên trong lòng độc giả tất cả nỗi khó khăn và gian truân của một vùng đất u ám, khắc nghiệt. Tên “Mường Hịch” được chọn rất kỹ lưỡng, khiến người nghe cảm thấy sự nặng nề và đáng sợ giống như bước chân của một con hổ hung dữ khiến cảnh vật núi rừng trở nên hoang sơ và lạnh lẽo. Rừng núi u ám nhưng cũng đầy khắc nghiệt!

Có lẽ nghĩ rằng những khó khăn, gian khổ ấy sẽ làm mờ đi những nét hào hoa, lãng mạn của các chàng trai trẻ Hà Nội. Nhưng không, những nét đẹp đó vẫn không mất đi trong suốt cuộc hành trình:

“Nhớ về Tây Tiến, cảnh cơm nghi ngút khóiMai Châu mùa mới, hương thơm của nếp xôi”.

Hai từ “nhớ về” nói lên tất cả nỗi niềm được kìm nén. Đọng lại trong lòng những kỷ niệm ấm áp về tình đồng đội, tình đoàn kết vượt qua những làng quê dọc đường hành quân. Sau nhiều gian khó trên núi rừng Tây Bắc, người lính dừng chân tại Mai Châu. Cùng nhau thưởng thức bữa cơm với hương vị nếp mới, bên cạnh các cô gái xinh đẹp của bản làng, mọi khó khăn đều tan biến, trả lại cho lính một tinh thần mạnh mẽ và can đảm như trước. Chỉ khi trải qua những thử thách, gian khổ đó, như Quang Dũng, họ mới có thể sáng tác ra những vẫn thơ kiêu hùng như vậy. Ông vẽ lên hình ảnh của lính Tây Tiến trong những năm tháng đầy khói lửa với một sự xúc động thiêng liêng nhất. Cuộc chiến kháng chiến kéo dài nhiều năm nhưng lại là thời gian của những trận đấu ác liệt, khắc nghiệt. Từ đó, hình ảnh của lính Tây Tiến hiện ra với tư cách là những người kiên trung, bất khuất giữa những cảnh núi rừng Tây Bắc khắc nghiệt.

Hôm nay, khi đọc lại những bài thơ về “Tây Tiến”, chúng ta không chỉ tự hào về quá khứ hào hùng của dân tộc, về những người lính dũng cảm chống Pháp, mà còn phải nhớ đến trách nhiệm của chúng ta với đất nước, với những người lính đã hi sinh để giữ gìn hai từ “độc lập” nguyên vẹn. Chúng ta phải cảm ơn họ, trao cho họ sự chân thành, và chúng ta cũng nợ họ cả một cuộc đời tươi đẹp:

“Chào anh, người đàn ông tuyệt vời nhấtLịch sử ghi nhận anh, chàng trai của dân tộcĐứng thẳng, kiên cường giữa cuộc sốngNhư huyền thoại Thạch Sanh thế kỷ hai mươi”.

Phân tích về 14 dòng thơ đầu của bài thơ Tây Tiến - Mẫu 3

Xuất hiện vào giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, cùng với những tác phẩm như “Nhớ” của Hồng Nguyên, “Đồng Chí” của Chính Hữu, “Bên kia sông Đuống” của Hoàng Cầm, “Tình sông núi” của Trần Mai Ninh, “Tây Tiến” của Quang Dũng đã tạo nên tập hợp “Ngũ tư bất tử” trong thơ chiến tranh chống Pháp. “Tây Tiến” là một bài thơ về người lính, về anh em Vệ quốc quân trong chín năm kháng chiến gay go, hùng tráng. Những kỷ niệm về những ngày chiến đấu, những tình cảm dành cho miền Tây, cho đồng đội cùng chia sẻ khó khăn đã được Quang Dũng gửi đi qua những dòng thơ đầy cảm xúc và xúc động. Theo cùng với những kỷ niệm ấy, bức tranh về thiên nhiên mạnh mẽ, dữ dội của miền Tây Bắc đã được vẽ nên sâu sắc qua những dòng thơ mở đầu:

Sông Mã xa kia, hỡi Tây Tiến ơi!……Mai Châu mùa mới, hương thơm của nếp xôi

Một tác phẩm thường là sự kết hợp của cảm xúc sâu kín và bối cảnh bên ngoài. “Tây Tiến” cũng vậy, là sản phẩm của tình yêu và nhớ mong, là cách mà Quang Dũng gửi đi tới binh đoàn Tây Tiến, những người anh em thân thương của mình. Đội quân Tây Tiến ra đời vào mùa xuân năm 1947, chủ yếu bao gồm các chàng trai trẻ của Hà Nội, hào hoa và lịch lãm.

Những người đàn ông trẻ chưa từng phải chịu trận đánhTâm hồn bay bổng dưới cờ đỏ phấn đấu

Do đó, tinh thần của họ thường được thể hiện qua những ý tưởng lãng mạn, mơ mộng. Điều này làm nên sự lãng mạn và trữ tình trong bài thơ cũng như hình tượng của những người lính trong tác phẩm của Quang Dũng. Họ đi chiến đấu với niềm tin: Sẵn sàng hy sinh vì tổ quốc và cuộc sống. Đây là lý tưởng sáng ngời của thế hệ trẻ thời kỳ của Hồ Chí Minh. Khu vực mà đoàn binh Tây Tiến hoạt động kéo dài từ Mai Châu - Hòa Bình cho đến Thanh Hóa và thậm chí là Sầm Nứa của Lào. Đây là một vùng đất núi non phía Tây Bắc của đất nước, nơi mà thiên nhiên gồ ghề, đầy khó khăn. Cuộc sống chiến đấu của họ đầy gian khổ và thiếu thốn. Chính vì vậy, không phải lúc nào họ cũng chết vì vết thương từ súng đạn, mà nhiều khi còn vì bệnh tật và đau ốm. Sau chỉ một năm chiến đấu, đơn vị Tây Tiến đã phải chịu nhiều mất mát và tan rã. Đại đội trưởng Quang Dũng sau đó được chuyển sang một đơn vị khác và Tây Tiến kết hợp vào Trung đoàn 52. Ngồi bên dòng sông Đáy yên bình thuộc Hà Đông cũ, nhớ lại những kỷ niệm đầy xúc động về thời gian gắn bó với những đồng đội thân thiết, mọi thứ từ quê hương đến sinh tử tràn về trong lòng. 'Tây Tiến' được viết ra với tất cả tình yêu và kỷ niệm của Quang Dũng.

Viết một tác phẩm văn học có thể coi là việc tạo ra một phần của tâm hồn tác giả. Vì vậy, việc đặt tên cho tác phẩm cũng là một phần của quá trình sáng tạo của mỗi nhà văn, nhà thơ. Có những tác phẩm đã thay đổi tên nhiều lần trước khi đặt ra. Ban đầu, tên của “Tây Tiến” của Quang Dũng là “Nhớ Tây Tiến”. Tuy nhiên, sau này, Quang Dũng đã nhận ra rằng, thơ là ngôn từ của trí tưởng tượng, không chỉ đơn thuần là việc nhớ về một điều gì đó mà là việc kỷ niệm một cách tinh tế qua từng từ, từng câu, từng chữ, từng nhịp thơ. Đó là điều mà nghệ sĩ thực sự có tài năng. Tiêu biểu cho sự tinh tế đó là việc rút ngắn tên tác phẩm chỉ còn là “Tây Tiến” nhưng cảm xúc nhớ mong vẫn hiện hữu, như một dòng suối dưới lòng đất và là nguồn cảm hứng của toàn bộ bài thơ. Bài thơ được xuất bản trong tập “Mây đầu ô” vào năm 1948.

Bản chất chính của đoạn thơ đầu tiên là sự nhớ mong về vẻ đẹp hoang sơ, mạnh mẽ của tự nhiên ở miền Tây, mảnh đất của tổ quốc, nơi mà tình yêu và sự mộng mơ, trữ tình được thể hiện rõ ràng. Qua đó, hình ảnh của người lính trên con đường chiến đấu đầy gian nan và nguy hiểm được vẽ nên; mặc dù họ phải gánh chịu nhiều gian khổ và hy sinh nhưng vẫn giữ được sự mạnh mẽ, trẻ trung và lãng mạn.

Hai dòng thơ mở đầu khơi gợi kỷ niệm, hoài niệm về miền Tây, về núi rừng, về dòng sông Mã mến thương:

Dòng sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi!Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi

Quang Dũng khiến chúng ta hồi tưởng về sông Mã như một biểu tượng của kỷ niệm đầu tiên. Sông Mã chảy dọc theo biên giới Việt Nam với nhiều ghềnh thác dữ dội, đơn độc băng băng qua núi rừng hùng vĩ. Sông Mã đã trở thành người bạn, người thân, chứng kiến ​​và chia sẻ buồn vui, mất mát và hy sinh của người lính. Tây Tiến ơi! Tiếng gọi này thân thiết, gắn bó, đong đầy nỗi nhớ về một thời, một vùng đất đã qua. Câu 'ơi' thân mật kết hợp với 'chơi vơi' khiến tiếng gọi trở nên đầy cảm xúc, đầy ám ảnh, đập vào tâm hồn, đầy ý nghĩa,...

Tác giả sử dụng điệu văn một cách tinh tế để đặt sâu nỗi nhớ buồn, u hoài, ám ảnh không dứt: Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi. Câu thơ được chia thành hai phần với nhịp điệu 4/3: phần đầu xác định chủ thể của nỗi nhớ “ nhớ về rừng núi ” - không gian bao la của miền Tây với những địa danh như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông,... và phần sau miêu tả sắc thái của nỗi nhớ với “nhớ chơi vơi”. Từ 'chơi vơi' là một cách rất tinh tế để diễn đạt sự phiêu du, bay bổng, sự mơ mộng của nỗi nhớ, nỗi nhớ mơ hồ, không lường được, nỗi nhớ đầy ám ảnh, không dứt.

Hình ảnh của thiên nhiên miền Tây với dòng sông núi hiểm trở nhưng cũng đầy mơ mộng lại được khắc sâu trong kí ức của người lính Tây Tiến:

Leo dốc khúc khuỷu, dốc thăm thẳmHoang vu mây sương súng vọt trờiNgàn thước cao vút, ngàn thước sâuNhà ở Pha Luông xa mưa xa

Ba câu đầu miêu tả rõ nét cảnh thiên nhiên hùng vĩ và hiểm trở, làm hiện lên cuộc hành quân gian nan, kiên cường của lính Tây Tiến. Âm hưởng gồ ghề, gập ghềnh trong câu “Leo dốc khúc khuỷu, dốc thăm thẳm” giúp hình dung cuộc hành trình đầy gian nan của lính. Từ “dốc” được lặp lại để thể hiện sự khắc nghiệt của dốc núi, thách thức tinh thần của lính. “Khúc khuỷu” và “thăm thẳm” mô tả độ dốc và sâu xa của dốc núi, làm nổi bật sự gian nan trên con đường hành quân.

Sự hoang vu, hiểm trở của thiên nhiên phản ánh qua hình ảnh “ Hoang vu mây sương súng vọt trời ”. Từ “hoang vu” mô tả cảnh vật hẻo lánh, hoang dã; “mây sương” đặc trưng cho khí hậu âm u và u ám của miền núi; “súng vọt trời” mô tả khả năng leo lên cao, vượt qua mọi khó khăn của lính. Hình ảnh này không chỉ làm nổi bật sự hiểm trở của địa hình mà còn thể hiện tinh thần quả cảm, lạc quan của lính.

Tính khắc nghiệt, đầy thách thức của môi trường được tôn thêm ở câu cuối. Sự tương phản giữa “ngàn thước cao vút” và “ngàn thước sâu” tạo ra cảm giác đột ngột, dữ dội, thể hiện sự nguy hiểm của địa hình. Phép tả này nhấn mạnh sự vất vả của cuộc hành trình, sự kiên cường của lính Tây Tiến.

Sau những khó khăn, nguy hiểm, thơ Quang Dũng lại đưa ta trở về với cảm giác yên bình, nhẹ nhàng. “Nhà ở Pha Luông xa mưa xa” tạo ra một không gian mênh mông, nhạt nhòa trong mưa. Hình ảnh ẩn dụ này gợi cảm giác về sự bình yên sau cơn mưa. Đồng thời, việc sử dụng “nhà ở” với “xa” và “mưa xa” tạo ra một không gian xa xăm, huyền ảo, đầy nỗi buồn trong lòng người.

Cảnh núi rừng hoang sơ, hùng vĩ vẫn được tái hiện, làm nổi bật hình ảnh người chiến binh Tây Tiến trong cuộc hành trình gian khổ nhưng kiêu hãnh.

Anh bạn dãi dầu bước đi không xa nữaGục lên súng mũ, bỏ quên cuộc đờiChiều chiều, thác oai linh vang vọngĐêm đêm, Mường Hịch, cọp đùa giỡnNhớ Tây Tiến, cơm nóng khói bốcMai Châu mùa, hương thơm của nếp xôi

Kí ức về người lính Tây Tiến hiện lên một cách lãng mạn và bi thương. Từ ngữ “dãi dầu” miêu tả sự khó khăn, vất vả của họ khi vượt qua miền Tây, qua những núi cao, vực sâu, thác dữ dội, nắng mưa, sương gió,... Việc diễn đạt chủ động “không bước nữa”, “bỏ quên cuộc đời” cho thấy tính kiêu căng, mạnh mẽ của người lính. Tác giả thông qua cách viết này thể hiện sự đẹp đẽ của tinh thần vượt qua mọi khó khăn, đó chính là vẻ đẹp hùng hồn của người chiến sĩ.

Sau khi miêu tả về người lính, sự hùng vĩ và nguy hiểm của núi rừng Tây Tiến lại được thể hiện qua những hình ảnh sống động. Việc nhân hóa “thác gầm thét”, “cọp đùa giỡn” làm tăng thêm tính dữ dội, hoang sơ của núi rừng. Sự đối lập giữa “chiều chiều, đêm đêm” và sức mạnh tự nhiên đã làm nổi bật tinh thần hùng hồn, kiên cường của người lính Tây Tiến.

Mặc dù trải qua gian khổ, nhưng con đường của các chiến sĩ Tây Tiến cũng chứa đựng những kỷ niệm ngọt ngào, thắm thiết.

Hỡi Tây Tiến, hương cơm nồng bốc khóiMai Châu mùa nắng, hương nếp xôi thơm

Hai câu thơ đã tạo ra không gian vô cùng thơ mộng của miền Tây Bắc, với bản làng nằm trong sương khói chiều ấm áp, hương thơm quyến rũ của xôi nếp nương, và vẻ đẹp dịu dàng của phụ nữ nơi đây. Cảm thán “Hỡi Tây Tiến” ở đầu câu đã thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, dâng trào về vùng đất Tây Tiến, về Mai Châu, và về những người con gái xinh đẹp, dịu dàng. Sau những chặng đường vất vả giữa rừng núi, bước chân rón rén giữa thú dữ, thưởng thức một bữa cơm ấm nồng bên bàn làng đã mang lại cho các anh cảm giác bình yên, quý giá giữa cuộc chiến tranh tàn khốc. Câu thơ “Mai Châu mùa nắng, hương nếp xôi thơm” mang đến nhiều ý nghĩa. Có thể hiểu là các chiến sĩ dừng chân ở Mai Châu giữa mùa lúa chín, thưởng thức hương vị đặc trưng của xôi nếp từ tay các cô gái Mai Châu. Cũng có thể hiểu là sự kết hợp tinh tế giữa “mùa nắng” và “hương nếp” mang đến một vẻ đẹp lãng mạn, tươi mới, làm say đắm lòng người.

Bằng cách kết hợp hiện thực và lãng mạn, ngôn từ sâu sắc và biện pháp tu từ, tác giả đã thành công trong việc tạo ra một bức tranh thơ về nỗi nhớ và vẻ đẹp của núi rừng Tây Bắc. Thiên nhiên hùng vĩ, con người mạnh mẽ, lãng mạn, tất cả đã được thể hiện rất đẹp trong bài thơ. Điều này cũng thể hiện tình yêu thương của tác giả đối với quê hương, đất nước, cũng như lòng trung thành với đồng đội của mình.

Mười bốn câu thơ mở đầu cho một nỗi nhớ sâu sắc và vô tận. Người đọc sẽ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc và lòng biết ơn với những anh hùng đã hy sinh vì Tổ quốc. Sự kết hợp giữa lãng mạn và hiện thực, thơ và nhạc tạo nên sức hút đặc biệt của bài thơ này.

Cảm nhận về cuộc hành quân của Tây Tiến

Quang Dũng (1921-1988) là một nghệ sĩ tài năng với tinh thần thơ hùng hậu, lãng mạn và tài năng. 'Tây Tiến' là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ của Quang Dũng. Không thể phủ nhận, tinh hoa của bài thơ đã được tập hợp lại trong khổ thơ đầu tiên. Khổ thơ đã tạo ra bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tuyệt đẹp của núi rừng miền Tây, nơi mà nhà thơ và đoàn quân Tây Tiến đã từng hành động, chiến đấu.

Sông Mã đã xa rồi, hỡi Tây Tiến!Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơiSài Khao sương phủ quân đội mệt mỏiMường Lát hoa nở trong đêm thanhĐèo khuỷu dốc, thăm thẳm khúc congHeo hút cồn mây, súng ngửi trờiNgàn thước lên cao, ngàn thước xuốngNhà ai ở Pha Luông, mưa bay xa khơiAnh bạn dãi dầu không bước nữaGục lên súng mũ, bỏ quên đời!Chiều chiều thác gầm oai linhĐêm đêm Mường Hịch, cọp trêu ngườiNhớ ôi Tây Tiến, cơm nồng bốc khóiMai Châu mùa, hương nếp xôi thơm.

Bài thơ 'Tây Tiến' được sáng tác vào năm 1948 tại làng Phù Lưu Chanh, sau khi nhà thơ rời khỏi đơn vị cũ Tây Tiến, chuyển sang một đơn vị khác. Tây Tiến là một đơn vị bộ đội chống Pháp được thành lập vào năm 1947, có nhiệm vụ phối hợp bảo vệ biên giới Việt Lào, tiêu diệt quân Pháp tại Thượng Lào và miền Tây Bắc Việt Nam. Chiến sĩ Tây Tiến phần lớn là thanh niên Hà Nội, có nhiều học sinh, sinh viên, trong đó có cả Quang Dũng. Họ sống và chiến đấu trong điều kiện khắc nghiệt, bệnh tật hoành hành nhưng vẫn lạc quan, can đảm. Sau hơn một năm hoạt động, đơn vị Tây Tiến trở về Hòa Bình và thành lập Trung đoàn 52.

Bài thơ được viết từ nỗi nhớ, kỷ niệm và ký ức của Quang Dũng về đồng đội và vùng đất chiến đấu cũ. Sau khi xuất bản, tác phẩm đã trở thành một biểu tượng của lòng biết ơn và tình yêu quê hương. Tác phẩm sau này được in trong tập thơ 'Mây đầu ô' (1986). Ban đầu, bài thơ có tựa đề 'Nhớ Tây Tiến', sau đó tác giả đã đổi lại thành 'Tây Tiến'. Tựa đề này làm nổi bật hình tượng trung tâm của tác phẩm, đó là đoàn quân Tây Tiến. Việc bỏ từ 'nhớ' đã làm cho hình ảnh người lính Tây Tiến trở nên bất tử trong thơ ca kháng chiến Việt Nam.

'Tây Tiến' là một bài thơ đậm chất tài hoa, lãng mạn và phóng khoáng của Quang Dũng. Tác phẩm đã thể hiện sâu sắc nỗi nhớ của nhà thơ về đoàn quân Tây Tiến cùng với vẻ đẹp của thiên nhiên miền Tây. Đoạn thơ đầu tiên đã tái hiện sinh động cảnh thiên nhiên và các chặng đường gian khổ của hành trình, từ đó hình ảnh những chiến sĩ Tây Tiến cũng hiện ra trước mắt.

Bài thơ mở ra với một trào lên của nỗi nhớ:

Sông Mã đã xa rồi, Tây Tiến ơi!Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi

Tiếng gọi 'Tây Tiến ơi' phát ra từ một nỗi nhớ sâu sắc, không thể kìm nén được. Đối tượng của nỗi nhớ đó rất cụ thể, rõ ràng là: 'sông Mã', 'Tây Tiến', 'rừng núi'. Nỗi nhớ đó phải làm tác giả khắc khoải lắm mới điều lại hai lần từ 'nhớ'. 'Nhớ chơi vơi' là nỗi nhớ chập chờn, không dứt, vừa tha thiết, thường xuyên, vừa mênh mông, đầy ám ảnh, vừa mở ra không gian của tiềm thức, vừa như gợi ra không gian đồng nhất của núi rừng vô tận. Cách sử dụng từ 'ơi' làm cho câu thơ trở nên ngân nga, phù hợp với biên độ của cảm xúc.

Hai câu thơ đầu tiên đã khơi dậy trạng thái chủ yếu của cả bài thơ là nỗi nhớ không nguôi. Nỗi nhớ đó dần trở nên cụ thể hơn trong các dòng thơ tiếp theo.

Hai câu thơ tiếp theo: đánh thức hình ảnh của đoàn quân đi qua đêm:

'Sương mù dày đặc, Sài Khao che phủ đoàn quân mệt mỏi,Mường Lát hoa rực trong bóng đêm mịt mùng.'

Hai câu thơ này vừa miêu tả hiện thực, vừa sử dụng phong cách lãng mạn. Những từ chỉ địa danh như Sài Khao, Mường Lát mở ra không gian rộng lớn, xa lạ đối với lính Tây Tiến. Sương mù ở vùng cao dày đặc như làm che phủ bước chân, nuốt trọn đoàn quân đang mệt mỏi, uể oải vì đường đi xa gian nan. Quang Dũng đã tạo ra một khung cảnh hiện thực đầy ẩn dụ trong thơ chiến. Dù bị mệt mỏi, nhưng tinh thần của những người lính vẫn luôn trẻ trung, hào hoa, lạc quan, yêu đời. Hình ảnh 'hoa rực trong bóng đêm mịt mùng' là một tượng trưng tươi đẹp và giàu cảm xúc. Đó có thể là ánh đuốc lung linh của đoàn quân tiến về làng, cũng có thể là hình ảnh của đoàn quân từ rừng đi ra, mang theo những đóa hoa rừng thơm ngát, hoặc là hình ảnh ẩn dụ về đoàn quân Tây Tiến như những bông hoa rừng. Đoàn quân đi qua một 'bóng đêm mịt mùng' đầy huyền bí, mơ hồ, với khói sương bao phủ khắp nơi trong rừng suối. Hai câu thơ này nổi bật với phong cách tài hoa và lãng mạn của Quang Dũng.

Các bài đánh giá về phần đầu của bài thơ Tây Tiến tốt nhấtCác dòng thơ tiếp theo miêu tả địa hình gay go của miền Tây:

Leo lên đỉnh dốc, dốc xuống thẳm tối khu vực,Chiếc súng như cánh tay chạm vào bầu trời,Leo lên cao, rồi lại vượt xuống,Thuyền một ai đó ở Pha Luông lạc vào giữa bão tố xa xôi.

Nhà thơ sử dụng nhiều từ tượng trưng như 'dốc', 'thẳm tối', 'cánh tay', kết hợp với cách chia câu 4/3 như một cách rõ ràng chia câu thơ, tạo ra một cảm giác gập ghềnh, khó khăn. Những phép tu từ này mở ra trong tâm trí người đọc một cảm giác sâu sắc về sự gay gắt, khó khăn và nguy hiểm của núi cao, hẻo lánh trong miền Tây. Hình ảnh 'súng như cánh tay chạm vào bầu trời' là một tượng trưng táo bạo, mô tả sự cao ngất của dốc núi. Các chiến sĩ Tây Tiến leo lên đỉnh dốc, cảm giác như chiếc súng có thể đạt tới trời. Từ đó, chúng ta cũng thấy được tính tinh nghịch, mạnh mẽ, và vẫn giữ được sự vui vẻ sau một hành trình khó khăn, mệt mỏi của những chiến sĩ Tây Tiến. Phép tu từ 'leo lên cao, rồi lại vượt xuống' càng nhấn mạnh sự gập ghềnh, hiểm trở, và đồng thời, sự đa dạng của địa hình núi miền Tây. Câu thứ tư với toàn bộ 7 thanh bằng 'Thuyền một ai đó ở Pha Luông lạc vào giữa bão tố xa xôi', vần mở 'xôi' ở cuối câu tạo ra một cảm giác dịu dàng, gợi nhớ đến những phút giây nghỉ ngơi thư thái của những người lính. Họ đứng trên đỉnh núi, chiêm ngưỡng chút yên bình, vẻ đẹp lãng mạn của núi rừng, trải tầm mắt ra, nhìn thấy mưa rừng mịt mùng ở bản làng Pha Luông xa xôi. Bốn dòng thơ này vừa gợi ra sự gay gắt, hoang dã của núi rừng, vừa gợi lên hình ảnh của cuộc hành trình vất vả, mệt mỏi nhưng vẫn đầy sức sống, yêu đời của các chiến sĩ Tây Tiến.

Các chiến sĩ Tây Tiến không chỉ đương đầu với dốc cao, vực sâu mà còn phải chịu những mất mát, hy sinh:

Đồng đội dẫn đầu không bước nữa,Gục xuống súng mũ, bỏ quên cuộc đời.

Cách diễn đạt về sự kết thúc 'không bước nữa', 'bỏ quên cuộc đời' đều phản ánh tư duy kiêu hãnh của người lính Tây Tiến. Họ tự nguyện chấp nhận cái chết, xem nó chỉ như một giấc ngủ nhàn nhã. Hình ảnh của sự hy sinh 'gục xuống súng mũ' vừa buồn thương vừa trang trọng. Sau này, hình ảnh những chiến sĩ anh dũng này vẫn được ghi nhận trong bài thơ 'Dáng đứng Việt Nam': 'Và anh chết khi đang đứng bắn - Máu của anh phun theo lửa đạn tạo nên cầu vồng'. Câu thơ tiếp tục tạo ra sự cảm xúc bi tráng khi vẽ lên hình ảnh của người lính Tây Tiến.

'Buổi chiều hoành tráng, dòng thác vang lên tiếng reo gào,Mỗi đêm, con hổ Mường Hịch luôn trêu chọc con người'.

Các từ chỉ sự thời gian thường xuyên như 'buổi chiều', 'mỗi đêm' kết hợp với phép nhân hóa 'dòng thác vang lên tiếng reo gào', 'con hổ Mường Hịch luôn trêu chọc con người' đã nhấn mạnh vẻ dữ tợn, hoang dã và đầy nguy hiểm của núi rừng miền Tây. Sự nguy hiểm này không chỉ giới hạn trong không gian mà còn kéo dài và lặp lại theo thời gian.

Phần kết của đoạn thơ đột ngột chuyển cảnh:

Nhớ về Tây Tiến, khói bốc lên từ nồi cơm,Mai Châu mùa em thơm hương nếp xôi.

Núi cao rừng rậm lùi xa, chỉ còn lại hương vị ấm áp của tình thương quân dân lan tỏa từ nồi cơm của các cô gái Thái. Từ cảm thán 'Nhớ về' đứng đầu câu thơ diễn tả nỗi nhớ da diết, ám ảnh không nguôi của Quang Dũng cũng như của người lính Tây Tiến về đồng bào miền Tây. Nhà thơ như tan nát lòng khi nhớ lại cảnh đoàn quân quây quần xung quanh nồi cơm nếp thơm phưng phức. Đó là những giây phút ấm áp ngắn ngủi nhưng lại dịu dàng, ngọt ngào, lưu luyến mãi trong tâm trí. Cách kết hợp từ 'mùa em' vô cùng độc đáo, gợi nhớ về những cô gái Thái vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng, tươi trẻ và đầy tình yêu thương. Hai câu thơ kết thúc đoạn một bài thơ Tây Tiến mang âm điệu nhẹ nhàng, tha thiết, gợi cảm giác ấm áp, êm đềm, chuẩn bị tâm trạng cho người đọc để cảm nhận đoạn thơ tiếp theo.

Trong những đoạn thơ tiếp theo, nhà thơ Quang Dũng tiếp tục hồi tưởng về cảnh những buổi liên hoan văn nghệ đầm ấm tình quân dân, những buổi chiều trên dòng sông miền Tây mơ màng, huyền ảo, và nhớ lại hình ảnh của những người lính Tây Tiến anh dũng, hào hoa. Cuối bài thơ, Quang Dũng tỏ ra một lời thề vĩnh viễn gắn bó với miền Tây và đoàn quân Tây Tiến.

Đoạn thơ đầu tiên của bài thơ Tây Tiến đã thể hiện sự tài hoa và tâm hồn lãng mạn, phóng khoáng của nhà thơ Quang Dũng. Đoạn thơ này có ngôn ngữ phong phú, sáng tạo, gây ấn tượng mạnh mẽ, vẽ lên một bức tranh sống động, sâu sắc về cảnh hành quân của đoàn quân Tây Tiến trên nền thiên nhiên hùng vĩ và mơ mộng của miền Tây. Từ đó, chúng ta cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc, nỗi nhớ tha thiết của nhà thơ Quang Dũng đối với những ngày tháng chiến đấu trong đoàn quân Tây Tiến - một thời kỳ mãi mãi để nhớ và tự hào.

Cảm nhận 14 dòng đầu trong thơ Tây Tiến - Mẫu 5

Tây Tiến là một tác phẩm thơ rất đặc sắc của nhà thơ Quang Dũng, đồng thời cũng là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về chủ đề lính chiến trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa hiện thực và tinh thần lãng mạn, bài thơ đã phản ánh một cách chân thực cuộc sống và cuộc chiến đầy gian khổ, sự hy sinh anh dũng và vẻ đẹp hào hoa, hùng vĩ của người lính Tây Tiến. Bức tranh về người lính Tây Tiến hùng hậu, oai vệ đã được vẽ nên rõ ràng qua 14 dòng thơ đầu tiên của bài thơ.

Bài thơ được sáng tác vào năm 1948, thời điểm mà cuộc kháng chiến chống Pháp của dân và quân ta đang phải đối mặt với vô vàn khó khăn. Không chỉ phải chiến đấu trong những vùng rừng núi hiểm trở, người lính Tây Tiến còn phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt về trang phục, vũ khí, lương thực và thuốc men. Tuy nhiên, nhờ vào lòng yêu nước mãnh liệt, họ đã kiên định giữ vững vị thế, sống lạc quan và hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ mặc dù có những tổn thất, hy sinh. Tất cả điều này đã được nhà thơ Quang Dũng ghi lại một cách hào hùng và trang trọng trong bài thơ.

Sự kết hợp giữa tinh thần lãng mạn và hiện thực đã tạo nên một tác phẩm vô cùng tráng lệ và đặc biệt cho 14 dòng thơ đầu tiên của bài thơ, mang đến cho độc giả những cảm xúc mạnh mẽ, hùng vĩ về sự hy sinh, những mất mát của người lính Tây Tiến. Tinh thần chính của bài thơ là nỗi nhớ: nhớ về đồng đội thân yêu, nhớ đoàn binh Tây Tiến, nhớ những cảnh đẹp của vùng rừng núi miền Tây, nhớ những ký ức đẹp của thời gian trận chiến... Bốn dòng thơ đầu tiên đã khơi dậy một cảm xúc nhớ nhung lẫn mênh mông:

“Dòng sông xa xôi rồi Tây Tiến ơi !Nhớ về những rừng núi, nhớ về sự lững lờ”.

Bàn về sự nhớ đó, bài thơ đã lưu lại tinh thần lãng mạn của tuổi trẻ Việt Nam, của những 'anh hùng chiến sĩ' trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp, một thời kỳ đầy khó khăn nhưng cũng tràn ngập vinh quang. Hai dòng thơ đầu tiên nói về nỗi nhớ, nhớ về miền Tây, nhớ về núi rừng, nhớ dòng sông Mã thân yêu.

Vì đã 'xa rồi' nên nỗi nhớ không thể phai nhạt, nhớ đến mức đau đớn, đó là nỗi nhớ 'buồn thảm'. Tiếng kêu gọi 'Tây Tiến ơi' vang lên cực kỳ cảm xúc như tiếng gọi của người thân thương. Từ 'ơi!' kết hợp với 'buồn thảm' tạo ra âm điệu của dòng thơ sâu lắng, xúc động, vang vọng xa xôi trong không gian và thời gian. Hai từ 'xa rồi' như là một tiếng thở dài đầy tình cảm, đồng cảm với từ 'nhớ' trong dòng thơ thứ hai, thể hiện lòng biết ơn đẹp đẽ của người lính Tây Tiến đối với dòng sông Mã và núi rừng miền Tây. Sau tiếng kêu gọi đó, nhớ về bao kỷ niệm về một thời khắc khó khăn hiện ra trong tâm trí.

Các dòng thơ tiếp theo nói về hành trình khó khăn, gian nan mà đoàn binh Tây Tiến đã phải trải qua:

“Sài Khao mây che lối quân mỏiMường Lát hoa về đêm sương rơiLeo lên dốc khuỷu dốc sâu thẳmHeo hút bụi mây, súng hướng trờiNgàn thước trên, ngàn thước dưới mây trắngNhà ai Pha Luông mưa rơi đêm dài”.

Các tên địa danh, tên vùng miền: Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu… không chỉ gợi lên những kỷ niệm buồn đầy nỗi nhớ mà còn để lại nhiều ấn tượng về sự xa xôi, hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng, sông suối,… Điều này khơi dậy lòng tò mò và ham muốn khám phá của những người lính 'Từ thuở mang gươm đi giữ nước - Nghìn năm thương nhớ đất Thăng Long'. Đoàn quân bước đi trong sương mù giữa núi rừng u ám.

Núi cao vút, đèo dốc, dốc thẳng đứng trước mặt là thử thách mà các chiến sĩ Tây Tiến phải đối mặt. Dốc lên thì 'khúc khuỷu' hiểm trở, dốc xuống thì 'thăm thẳm' như dẫn đến vực sâu. Các từ như 'khúc khuỷu', 'thăm thẳm', 'heo hút' mô tả sự khó khăn, gian truân của con đường hành quân chiến đấu: 'Dốc lên khúc khuỷu, dốc thăm thẳm - Heo hút cồn mây súng ngửi trời!'. Đỉnh núi mờ sương cao vút. Mũi súng của người chiến binh được nhân hóa tạo nên một hình ảnh: 'súng ngửi trời' giàu chất thơ, mang vẻ đẹp cảm hứng lãng mạn, cho ta nhiều thi vị. Nó khẳng định ý chí và quyết tâm của người chiến sĩ chiếm lĩnh mọi thứ trong tầm tay 'Khó khăn nào cũng vượt qua - Kẻ thù nào cũng đánh thắng!'.

Thiên nhiên núi đèo xuất hiện như là một thách thức cho tâm hồn con người: 'ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống'. Lên rồi lại xuống, xuống thấp lại lên cao, đèo nối đèo, dốc nối dốc, không có điểm dừng. Câu thơ được tạo thành từ hai vế tiểu đối: 'Ngàn thước lên cao // ngàn thước xuống', hình ảnh thơ cân xứng hài hòa, mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng, thể hiện sự tài năng và kiên trì của nhà thơ - chiến sĩ.

Có cảnh đoàn quân đi trong cơn mưa: “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”. Câu thơ được tạo ra bằng những hình ảnh liên tiếp, gợi lên sự êm đềm, tươi mới của tâm hồn những người lính trẻ, vẫn lạc quan và yêu đời giữa gian khổ. Trong màn mưa rừng, tầm nhìn của người chiến binh Tây Tiến vẫn hướng về những bản mường, những mái nhà dân hiền lành và yêu thương, nơi mà họ sẽ tới, mang theo xương máu và lòng dũng cảm để bảo vệ và gìn giữ.

Gian khổ không chỉ là núi cao dốc thẳm, không chỉ là mưa lũ thác ngàn mà còn là tiếng gầm của cọp beo trong rừng sâu, nơi hoang dã nước độc, nơi đại ngàn hùng vĩ:

“Chiều chiều thác nước oai linh gầm thétĐêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”

“Chiều chiều…” và “đêm đêm” dường như luôn vang lên âm thanh của “thác gầm thét”, “cọp trêu người”, nhấn mạnh sức mạnh kỳ bí và đáng sợ của rừng sâu. Tác phẩm thơ của Quang Dũng dùng bối cảnh thiên nhiên núi rừng miền Tây nguy hiểm để tôn lên chí khí anh hùng của đội quân Tây Tiến. Mỗi dòng thơ đều in sâu vào tâm trí độc giả một ấn tượng: gian nan nhưng cũng can đảm! Đoàn quân tiến lên, từng người một, tiến về phía trước. Quyền lực của tự nhiên dường như bị giảm bớt, và giá trị của con người được nâng cao lên một tầm cao mới. Quang Dũng cũng nhắc đến sự hy sinh của đồng đội trên những chặng đường hành quân đầy gian khổ:

“Bạn đồng đội cùng tôi dẫn đầu không tiếp tục nữaGục lên vũ khí, mũ bảo hiểm, bỏ quên cuộc đời…”

Thực tế của chiến tranh luôn như vậy! Sự hy sinh của người lính là điều tất yếu. Máu và xương được rơi xuống để xây dựng nền tự do. Những dòng thơ đề cập đến sự mất mát, hy sinh mà không hề có sự nuối tiếc, thương tâm.

Hai câu cuối đoạn thơ, mang lại cảm xúc bồi hồi và sâu lắng. Như lời nhắn của một trái tim bi thương. Như giai điệu của một bài ca đầy hoài niệm, đan xen giữa nỗi buồn và tự hào:

“Nhớ quá Tây Tiến, cơm nấu lên khóiMai Châu mùa nào, hương thơm nồng nàn của gạo nếp”

“Nhớ mãi!” tình cảm sâu đậm, đó là lòng của các chiến sĩ Tây Tiến “đoàn binh không mọc tóc”. Câu thơ thể hiện tình đoàn kết chặt chẽ của quân dân. Hương vị bản mường với “cơm nước sương khói”, với “mùi thơm nồng của nếp xôi” liệu có bao giờ phai nhạt? Hai từ “mùi thơm” tạo nên một sự độc đáo trong ngôn ngữ thơ ca, nó mang đầy tình thương và nhớ mong, làm cho điệu thơ trở nên mềm mại, ấm áp. Cũng nói về hương nồng, hương thơm của xôi, về “mùi thơm” và tình quân dân, như trong bài hát của Chế Lan Viên:

“Anh ôm em cuối chiến dịchBày ra xôi nuôi quân em giấu trong rừngĐất Tây Bắc tháng ngày không biết làm gìBữa ăn đầu tiên vẫn đọng lại hương thơm”

“Nhớ mùi hương”, nhớ “cơm nước sương khói”, nhớ “mùi thơm của nếp xôi” là nhớ hương vị của núi rừng Tây Bắc, nhớ tình đoàn kết, nhớ lòng cao cả của đồng bào Tây Bắc yêu thương.

Mười bốn câu thơ trên đây là phần đầu của bài thơ “Tây Tiến”, một trong những tác phẩm hay nhất về người lính trong 9 năm kháng chiến chống Pháp. Bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, với hình ảnh của những chiến sĩ can đảm và lạc quan, sẵn sàng hy sinh trong cuộc chiến với niềm tự hào “Chiến trường không tiếc tính mạng…”. Đoạn thơ để lại dấu ấn sâu sắc về thơ ca kháng chiến, nơi sự thành công là sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống sử thi và tinh thần lãng mạn. Dù thời gian trôi qua, bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng vẫn ngày càng trở nên ý nghĩa hơn.

Cảm nhận về Tây Tiến - Mẫu 6

Tây Tiến là một trong những tác phẩm đặc sắc nhất của tâm hồn thơ của Quang Dũng và là một trong những bài thơ ấn tượng nhất về đề tài người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bằng cách kết hợp tinh tế giữa hiện thực và lãng mạn, bài thơ đã minh họa chân thực cuộc sống và cuộc chiến đầy gian khổ, sự hy sinh anh dũng và vẻ đẹp hào hoa, hùng hồn của người lính Tây Tiến. Bức chân dung của người lính Tây Tiến hiện lên oai vệ và uy nghiêm thông qua 14 câu thơ đầu của bài.

Bài thơ được viết vào năm 1948, trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp đầy khó khăn của quân và dân ta. Người lính Tây Tiến không chỉ phải đối mặt với những khó khăn của cuộc chiến ở nơi rừng núi hiểm trở, mà còn phải đối diện với sự thiếu thốn về trang thiết bị, vũ khí, thực phẩm và y tế. Tuy nhiên, bằng lòng yêu nước mãnh liệt, họ đã kiên trì bảo vệ vùng đất của mình, sống lạc quan và tự tin, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ mặc cho những tổn thất và hi sinh. Tất cả những điều này được Quang Dũng ghi lại trong bài thơ, vừa hùng vĩ vừa bi thương.

Sự kết hợp giữa cảm hứng lãng mạn và hiện thực đã tạo nên sự đặc biệt cho 14 câu thơ đầu của bài thơ, mang lại màu sắc và âm hưởng mạnh mẽ, hùng vĩ cho sự hy sinh và mất mát của người lính Tây Tiến. Cảm hứng chính của bài thơ là nỗi nhớ: nhớ những đồng đội thân thiết, nhớ đoàn binh Tây Tiến, nhớ quê hương và núi rừng miền Tây, nhớ những kỷ niệm đẹp trong thời gian chiến đấu. Bốn câu thơ đầu mở ra nỗi nhớ lấp lánh:

“Sông Mã đã xa rồi Tây Tiến ơi !Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi”.

Nói về nỗi nhớ đó, bài thơ đã ghi lại tinh thần lãng mạn, hào khí của tuổi trẻ Việt Nam, của những “anh hùng chiến sĩ” trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, một thời kỳ đầy khó khăn nhưng cũng đầy vinh quang. Hai câu thơ đầu nói về nỗi nhớ, nhớ về miền Tây, nhớ núi rừng, nhớ dòng sông Mã yêu quý.

Đã “xa rồi” nên nỗi nhớ không dễ phai nhạt, nhớ đến đau lòng, đó là nỗi nhớ “chơi vơi”. Tiếng kêu gọi “Tây Tiến ơi” vang vọng mạnh mẽ như lời kêu gọi của người thân yêu. Từ cảm từ “ơi!” gắn liền với từ láy “chơi vơi” tạo ra âm điệu câu thơ sâu lắng, xúc động, với tiếng lòng vang xa theo thời gian trôi qua, lan tỏa khắp không gian. Hai chữ “xa rồi” như là một tiếng thở dài đầy lưu luyến, đồng thanh với ý niệm “nhớ” trong câu thơ thứ hai, thể hiện tâm trạng sâu sắc của người chiến binh Tây Tiến về dòng sông Mã và núi rừng miền Tây. Sau tiếng gọi ấy, biết bao kỷ niệm về một thời gian gian khó khăn hiện ra trong lòng.

Các câu thơ tiếp theo nói về những khó khăn trên chặng đường hành quân mà đoàn binh Tây Tiến phải trải qua:

“Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏiMường Lát hoa nở dưới ánh trăng mờDốc lên với khúc khuỷu, dốc xuống vực thẳmHeo hút bóng mây, súng ngửi không khí trờiNgàn thước lên cao, ngàn thước xuống dốcNhà ai Pha Luông mưa giăng bao la”.

Các tên gọi của vùng miền, như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu... không chỉ gợi lên những kỷ niệm về quê hương đầy cảm xúc mà còn để lại ấn tượng sâu sắc về sự hoang dã, xa xôi của núi rừng, sự chông chênh, hút hồn của dòng suối,... Chúng kích thích tò mò và háo hức của những người lính “Từ thuở mang gươm ra giữ nước - Nghìn năm nhớ mãi đất Thăng Long”. Đoàn quân tiến vào trong sương mù, bên trong vùng núi rừng trùng điệp

Bao núi cao, đèo dốc thẳng đứng phía trước mà các chiến sĩ Tây Tiến phải vượt qua. Dốc lên thì “khúc khuỷu” gập ghềnh, dốc xuống thì “thăm thẳm” như dẫn đến vực sâu. Các từ láy: “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” mô tả gian khổ, khắc nghiệt của con đường hành quân chiến đấu: “Dốc lên khúc khuỷu, dốc xuống thăm thẳm - Heo hút bóng mây súng ngửi không gian!”. Đỉnh núi phủ sương mù cao vút. Mũi súng của người chiến binh được nhân hóa tạo ra một hình ảnh: “súng ngửi không gian” giàu chất thơ, mang lại vẻ đẹp lãng mạn, cho chúng ta nhiều trải nghiệm hấp dẫn. Nó khẳng định chí khí và quyết tâm của người chiến sĩ chiếm lĩnh mọi tầm cao khi họ tiến lên “Khó khăn nào cũng vượt qua - Kẻ thù nào cũng đánh bại!”.

Như một thách thức, thiên nhiên núi đèo vươn cao, rồi lại sâu thẳm. Lên và xuống, cao và thấp, đèo liên tiếp đèo, dốc kế dốc, không ngừng. Bức tranh thiên nhiên được mô tả qua cặp câu thơ: “Ngàn thước lên cao // ngàn thước xuống”, hình ảnh cân xứng, hài hòa, thể hiện sự hùng vĩ của núi rừng và tài năng văn chương của nhà thơ.

Trong mưa, đoàn quân đi qua: “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”. Câu thơ này tươi mới, êm đềm, phản ánh tinh thần lạc quan của lính trẻ giữa gian khó. Dù trong cơn mưa rừng, họ vẫn nhớ về những ngôi nhà bản lành, nơi họ sẽ tới mang theo lòng dũng cảm để bảo vệ và yêu thương.

Không chỉ là núi cao dốc sâu, mưa lũ thác ngàn, gian khổ còn là tiếng gầm của cọp, beo nơi rừng thiêng nước độc, nơi đại ngàn hoang vu.

Trong chiều, thác vang vọng; đêm, cọp gầm gừ. Những âm thanh ấy luôn tôn vinh sức mạnh kỳ diệu và uy lực của rừng thiêng. Quang Dũng đã kể về sự can đảm và anh hùng của đoàn quân Tây Tiến giữa gian khó.

Dù là chiều hay đêm, âm thanh thác và tiếng cọp vẫn là biểu tượng cho sức mạnh vô biên của rừng núi. Thơ Quang Dũng đã thể hiện sự kiên cường và hy sinh của lính trên con đường chinh phục miền Tây đầy gian nan.

“Anh bạn đã mệt mỏi, không thể bước tiếp nữa. Đành phải gục xuống, bỏ quên cuộc đời…”

Trong chiến tranh, hy sinh là điều không thể tránh khỏi. Máu và xương được rơi xuống để xây dựng nền tự do. Thơ văn nhấn mạnh vào sự mất mát và hy sinh mà không khuất phục.

Hai câu cuối trong đoạn thơ đầy cảm xúc và đầy ý nghĩa. Như một lời nhắn gửi sâu lắng, như một bài ca kỷ niệm, vừa buồn bã vừa tự hào:

“Nhớ về những ngày Tây Tiến, nồi cơm nghi ngút khói. Ở Mai Châu, mùa em thơm hương xôi nồng.”

Cảm xúc cháy bỏng trong hai tiếng “Nhớ về!”, đó là trái tim của các chiến sĩ Tây Tiến. Thơ văn toát lên tình cảm thương dân. Vị ngọt của xôi nồi và hương thơm của mùa em, liệu có bao giờ phai nhạt? Hai tiếng “mùa em” tạo ra một điểm nhấn độc đáo trong văn phong thi ca, thể hiện sự ấm áp và dịu dàng của tình thương.

“Anh nắm lấy tay em, cuối mùa chiến dịch, nuôi quân em trong bóng rừng sâu. Ngày tháng ở đất Tây Bắc trôi đi không màng lịch trình. Bữa cơm đầu vẫn đọng lại hương vị mùi hương ngọt ngào.”

“Nhớ mùi hương”, nhớ “cơm nồi khói”, nhớ “hương thơm của nếp xôi” là nhớ về hương vị của núi rừng Tây Bắc, nhớ về tình đoàn kết và lòng cao cả của người dân Tây Bắc thân yêu.

14 câu đầu trong bài thơ Tây Tiến là một trong những tác phẩm hay nhất về người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tranh vẽ về thiên nhiên hoành tráng, với hình ảnh của chiến sĩ can trường và lạc quan, dấn thân vào cuộc chiến với niềm tự hào “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh…”. Đoạn thơ này để lại ấn tượng sâu sắc về thơ ca kháng chiến, kết hợp giữa sử thi và lãng mạn, mang lại ý nghĩa sâu sắc trong lòng người.

Cảm nhận về khổ thơ 1 của bài Tây Tiến - Mẫu 7

Tây Tiến được coi là tác phẩm vĩ đại và tài năng nhất của Quang Dũng và của văn học kháng chiến Việt Nam, đặc biệt là trong những năm đầu của cuộc chiến chống Pháp đầy gian khó. Những thanh niên trí thức, từ bỏ bút mực để đóng góp vào cuộc chiến vì yêu quê hương, yêu Tổ quốc, họ mang trong mình tinh thần kiêu hãnh và dũng cảm, nhưng vẫn không thiếu đi nét lãng mạn, hào hoa. Quang Dũng đã tái hiện điều đó một cách xuất sắc qua bài thơ Tây Tiến, với tinh thần sâu sắc, tài năng và lãng mạn của mình. Bằng những dòng thơ này, tác giả đã thể hiện được cảm xúc tâm hồn của người lính và chính bản thân mình, với những kỷ niệm sâu sắc về đất Tây Bắc và vẻ đẹp vượt trội của người lính Tây Tiến giữa gian khó.

Quang Dũng sinh ra tại Đan Phượng, Hà Tây (nay là Hà Nội), là một nghệ sĩ đa tài, vừa là nhạc sĩ, vừa là họa sĩ, vì thế thơ của ông mang đậm chất âm nhạc và hội họa. Ông cũng là một người lính xuất sắc, tham gia nhiều chiến trường khác nhau, nên những bài thơ về người lính của ông rất chân thật và sống động, mang sức mạnh cảm xúc mạnh mẽ, phong cách thơ của ông tinh tế, sâu lắng, lãng mạn và tài hoa. Binh đoàn Tây Tiến được thành lập vào đầu năm 1947, đa phần là thanh niên Hà thành, phối hợp với bộ đội Lào bảo vệ biên giới Việt- Lào, gây thiệt hại cho quân Pháp. Vùng hoạt động kéo dài từ Sơn La, Hòa Bình, đến Sầm Nứa (Lào), rồi về vùng phía tây Thanh Hóa, hành quân nhiều lần, điều kiện chiến đấu vô cùng khó khăn. Tây Tiến sáng tác cuối năm 1948, tại Phù Lưu Chanh, Quang Dũng nhớ về thời gian ở binh đoàn Tây Tiến. Ban đầu có tên là Nhớ Tây Tiến, sau đổi thành Tây Tiến, một tựa đề đầy ý nghĩa, gói gọn cảm xúc chủ đạo của bài thơ là nỗi nhớ. Cảm hứng của bài thơ là lãng mạn và bi tráng.

Hồi ức về Tây Bắc mãnh liệt được thể hiện qua 14 câu thơ đầu.

“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!/.../Mai Châu mùa em thơm nếp xôi”

Hai câu thơ đầu gợi lên những kỷ niệm, nỗi nhớ sâu thẳm về một thời đã qua, về một vùng đất xa xôi. Lời gọi “Tây Tiến ơi” thể hiện sự khắc khoải, đặc biệt là khi Tây Tiến không chỉ là một tên gọi mà còn là một phần của cuộc sống. Quang Dũng nhắc đến “sông Mã” từ những dòng thơ đầu tiên, đó cũng là biểu tượng của vùng rừng núi Tây Bắc. Dọc đường hành quân, sông ấy không chỉ là một tên trên bản đồ mà còn là bạn đồng hành, là người chứng kiến lịch sử, biết bao nỗi buồn, vui, gian khổ của người lính chiến. Vì vậy, trong lòng Quang Dũng, nỗi nhớ đầu tiên là về binh đoàn Tây Tiến, sau đó là về Tây Bắc với dòng sông Mã đầy kỷ niệm. Ngoài ra, hình ảnh của rừng núi cũng là một phần của nỗi nhớ của nhà thơ, nhưng lại mang một cảm giác lạ lùng, trống trải, chân thực. Quang Dũng nhấn mạnh hai lần từ “nhớ”, nhấn mạnh sự khắc khoải trong lòng, đặc biệt là “nhớ chơi vơi”, thể hiện một cách riêng biệt của Quang Dũng. Đó là cảm giác bất an, trống trải, chưa hoàn thành, chứa đựng nỗi buồn thương, vì Tây Bắc đã xa lắm rồi, một Tây Bắc u ám, mây phủ sương mù, hoang vu, nhưng cũng ẩn chứa nhiều trải nghiệm, kỷ niệm.

Nếu hai câu thơ đầu tiên là tổng hợp của nỗi nhớ, thì 12 câu thơ sau càng làm sâu sắc hơn bằng những kỷ niệm đẹp. Điều đầu tiên là nỗi nhớ về Sài Khao, Mường Lát, “Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi/Mường Lát hoa về trong đêm hơi”. Hai địa danh đó đã kích thích kỷ niệm về những nơi mà đoàn quân Tây Tiến đã đi qua, từ đó mở ra nhiều không gian rộng lớn khác nhau như Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu,… Những kỷ niệm đó chứng tỏ lòng yêu thương của nhà thơ đối với núi rừng Tây Bắc, từng bước chân như một câu chuyện, một trải nghiệm không thể quên, như câu nói của Chế Lan Viên “Nơi nào đi qua đều thấy yêu thương”. Mỗi địa danh biểu trưng cho Tây Bắc đã trở thành một kỷ niệm sâu sắc, không thể phai nhạt, cũng như một phần trong tâm hồn của nhà thơ, như câu nói của Chế Lan Viên “Khi ta ở đó là nơi ta yêu thương/Khi ta đi qua đó là nơi đất hóa tâm hồn”.

Sau những ngày hành quân đầy khó khăn, ký ức của Quang Dũng trở về kỷ niệm về sự hy sinh của một người lính Tây Tiến.

“Người anh dũng cả không ngừng bướcNgã lên súng mũ, quên hết khổ đau!”

Việc sử dụng từ “người anh” thể hiện lòng tôn kính và sự gần gũi, còn câu “không ngừng bước” và “quên hết khổ đau” là biểu hiện của sự kiêng nhẫn và hy sinh, nhấn mạnh tinh thần cao quý của người lính chiến. Tư thế hy sinh “ngã lên súng mũ” cho thấy tinh thần quả cảm và trách nhiệm của họ, dù đối mặt với cảm giác đau đớn cũng không bỏ cuộc. Trong hai dòng thơ này, sự bi thương và lòng kính trọng của nhà thơ dành cho đồng đội được thể hiện rõ nét, cũng như sự ngưỡng mộ với lòng hy sinh anh dũng. Những dòng thơ này cũng thể hiện cái nhìn sâu sắc và can đảm của Quang Dũng khi viết về chiến tranh, không che giấu đi những nỗi đau và mất mát.

Tiếp theo là kỷ niệm về những ngày khó khăn và lãng mạn, điều này được thể hiện rõ trong 4 dòng thơ sau:

“Chiều tà lóng lánh, thác reo vangĐêm về, Mường Hịch, cọp chêu kháchNhớ mãi Tây Tiến, bếp khói bốcMai Châu, mùa em, hương nồng xôi gạo”

Cấu trúc thơ mới lạ, sử dụng từ ngữ mạnh mẽ như “Chiều chiều oai linh thác gầm thét” để thể hiện sự hung dữ, vẻ hoang sơ hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc. Không chỉ miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, mà còn nói về sự nguy hiểm ẩn giấu, như Quang Dũng đã viết “Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”, nơi đây là nơi hoang dã, nguy hiểm, với sự hiện diện của những con thú hung dữ. Nhớ về Tây Tiến và Mai Châu, nơi mà khói lửa bếp núi đã đặt nồi cơm, làm nổi bật nỗi nhớ thương của tác giả. Tây Tiến đã xa, Tây Bắc cũng đã xa, chỉ còn lại trong ký ức. Sự nhớ nhung được thể hiện một cách chân thành, sâu sắc, nhớ về hương vị của cơm nước, hương khói bếp, và sự gắn kết ấm áp giữa quân và dân, đồng thời gợi lên những kỷ niệm về thời kháng chiến, vừa đau đớn vừa lãng mạn, thơ mộng.

Suốt 14 dòng thơ đầu, tác giả nhấn mạnh vào sự nhớ mãi không phai về vẻ đẹp tự nhiên của núi rừng Tây Bắc, về lòng hy sinh cao quý của người lính, và sự lãng mạn trong tâm hồn của họ giữa những khó khăn. Với bút pháp tinh tế và lãng mạn, Quang Dũng đã diễn tả một cách chân thực nhất nỗi nhớ sâu đậm trong tâm hồn của người lính với một ngôn ngữ phong phú, hình ảnh sống động, và nhịp điệu thơ phong phú, tạo ra một không gian riêng, một phong cách riêng của người lính Tây Tiến.

Cảm nhận về cuộc sống ở Tây Tiến - Mãu 8

Quang Dũng là một trong những nhà thơ quân sĩ tiêu biểu của thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Ông nổi tiếng với cách viết về người lính trí thức, lịch lãm, hào hoa. Một trong những bài thơ nổi tiếng của ông là bài thơ về Tây Tiến.

Tâm trạng chính của bài thơ là tình cảm mãnh liệt về sự nhớ. Đó là nỗi nhớ về cuộc sống của người lính Tây Tiến, được mô tả rất chi tiết ở đoạn đầu của bài thơ.

'Sông Mã xa, Tây Tiến ơi!Nhà ai Pha Luông, mưa xa khơi!'

Tây Tiến là một trong những bài thơ nổi tiếng và tiêu biểu của Quang Dũng. Khi nhắc đến nhà thơ, không ai có thể không liên tưởng đến Tây Tiến. Bài thơ này được sáng tác vào cuối năm 1948, khi nhà thơ đóng quân ở Phù Lưu Chanh - một làng ven sông Đáy, và nhớ về đơn vị quân sự cũ của ông. Ban đầu, ông đặt tên bài thơ là 'Nhớ Tây Tiến', nhưng sau đó thay đổi thành 'Tây Tiến' vì ông cảm thấy chỉ cần hai từ này đã đủ để gợi lên nỗi nhớ, đó chính là cảm hứng chính của bài thơ, không cần từ 'nhớ' nữa.

Là một người lính trẻ hào hoa và lãng mạn, ông ra đi theo tiếng gọi của tổ quốc, sống và chiến đấu trong những nơi khắc nghiệt của núi rừng, nhưng tâm hồn thi sĩ của ông vẫn trào dâng mãnh liệt. Thời gian ông gắn bó sâu đậm với Tây Tiến, với đồng đội, và với núi rừng, đã khiến cho ông không thể không xúc động khi nỗi nhớ về Tây Tiến dâng trào trong kí ức của mình.

'Sông Mã xa, Tây Tiến ơi!'

Câu thơ như một lời gọi chân thành và sâu sắc, phát sinh từ trái tim và tâm hồn của người thi sĩ. Bằng cách sử dụng câu cảm thán mở đầu bài thơ, Quang Dũng đã gợi lên nỗi nhớ sâu sắc về núi rừng Tây Bắc. Bằng cách nhân hoá, câu thơ trở nên tinh tế và diệu kỳ. 'Sông Mã' không chỉ là một con sông, mà còn trở thành một biểu tượng lịch sử của cuộc sống của người lính Tây Tiến, với bao nỗi vui buồn và hy vọng đã qua. 'Tây Tiến' không chỉ là tên của một đơn vị quân sự, mà còn là một người bạn tri âm tri kỉ, là nơi để nhà thơ thể hiện tâm sự của mình.

'Nhớ lại rừng núi, nhớ thật nhiều'

Câu thứ hai với từ khóa 'nhớ' lặp lại hai lần đã diễn đạt nỗi nhớ sâu sắc, đầy xao xuyến đang tràn ngập trong tâm trí của Quang Dũng. Từ 'chơi vơi' kết hợp với từ 'nhớ' đã tạo nên cảm giác sâu sắc của nỗi nhớ trong lòng nhà thơ, như một trận lũ cuồn cuộn ùa vào tâm trí, khiến ông trở nên bồng bềnh, mơ màng. Hai câu đầu và cách sử dụng từ ngữ tinh tế, tạo hình và gợi cảm đã mở ra cánh cửa cho cảm xúc nỗi nhớ trào dâng mạnh mẽ trong tâm hồn nhà thơ.

'Sài Khao phủ sương, đoàn quân mệt mỏiMường Lát, hoa nở trong đêm mịt mờĐèo khuỷu dốc vươn lên vô cùng thẳmHeo hút, sương mây, súng gửi tiếng trời'

Quang Dũng đã liệt kê một loạt các địa danh như: Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông... Đó là các địa điểm mà binh đoàn Tây Tiến đã đi qua và dừng chân trong cuộc hành trình gian khổ, mệt mỏi. Nói về Tây Bắc, là nói về một vùng đất có địa hình khó khăn, khí hậu nghiệt ngã. Có những đêm dài khi lính Tây Tiến phải vượt qua, họ đi trong đêm tối dày đặc mây sương, không nhìn thấy được gương mặt của nhau. 'Đoàn quân mệt mỏi' nhưng tinh thần của họ không 'mệt mỏi'. Với ý chí quyết tâm của mình, họ đã đi vượt qua những khó khăn đó vì tổ quốc, khiến cho những người trí thức Hà thành trở nên mạnh mẽ, kiên cường hơn. Quang Dũng đã sử dụng rất tinh tế hình ảnh của 'sương' để mô tả sự khắc nghiệt của núi rừng Tây Bắc trong những đêm dài lạnh lẽo. Cũng như việc miêu tả về 'sương', Chế Lan Viên đã viết trong 'Tiếng hát con tàu':

'Nhớ bản sương phủ, nhớ đèo mây kínNơi mà qua lòng lại không khỏi yêu thươngKhi ở đó chỉ là nơi dừng chânKhi đi xa, đất trở thành tâm hồn'

Có lẽ thiên nhiên thật gắn bó với người lính Tây Bắc, trở thành một kí ức không phai trong lòng nhà thơ. Thiên nhiên đẹp nhưng cũng nguy hiểm. Có lúc lính Tây Tiến phải vất vả trèo lên đỉnh, chạm đến mây trời. Quang Dũng khéo léo sử dụng từ 'thăm thẳm' thay vì 'chót vót' vì 'thăm thẳm' khó có ai có thể hình dung được sâu thế nào. Bằng từ láy như 'khúc khuỷu', 'thăm thẳm', 'heo hút', nhà thơ làm cho người đọc cảm nhận được hoang sơ, dữ dội của núi rừng Tây Bắc. Quang Dũng cũng sử dụng nhân hoá, ẩn dụ 'súng ngửi trời' để cho thấy hình ảnh người lính oai phong lẫm liệt nơi núi rừng hoang vu. Câu thơ sử dụng nhiều thanh trắc tạo ra vẻ gân guốc, nhọc nhằn nhấn mạnh cảnh quan thiên nhiên Tây Bắc đầy hiểm trở.

'Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống'

Từ 'ngàn thước' mở ra một không gian hùng vĩ, rộng lớn nhìn từ trên xuống hoặc từ dưới lên. Bên cạnh những thách thức, hoang sơ, cũng thấy được vẻ đẹp trữ tình của núi rừng:

'Nhà ai Pha Luông, mưa xa khơi'

Những cơn mưa rừng đôi khi gây ra những giá rét cho lính Tây Tiến. Dưới bút của Quang Dũng, chúng trở nên lãng mạn, trữ tình hơn. Nhà thơ thông minh, sáng tạo khi nói về mưa rừng bằng cụm từ 'mưa xa khơi', gợi lên cái gì đó kỳ bí, hoang sơ giữa núi rừng. Câu thứ tám sử dụng nhiều thanh bằng như làm dịu đi vẻ dữ dội, hiểm trở của núi rừng và mở ra bức tranh thiên nhiên lãng mạn. Tám câu thơ đầu của bài thơ Tây Tiến kể về nỗi nhớ núi rừng Tây Bắc, đồng đội Tây Tiến, nhưng qua những chi tiết mô tả về thiên nhiên núi rừng Tây Bắc, chúng trở thành một kí ức xa xôi trong tâm trí nhà thơ. Đó là nỗi nhớ mạnh mẽ của người lính Tây Tiến và của những người lính nói chung.

Dù trải qua vô vàn khó khăn, gian nan trên hành trình, các anh lính Tây Tiến vẫn tỏ ra can trường và kiên định. Đoàn quân tiếp tục tiến lên, người đứng sau đẩy lùi những khó khăn. Sức mạnh của thiên nhiên dường như giảm xuống, nhưng giá trị của con người lại được nâng lên. Quang Dũng cũng đề cập đến sự hy sinh của các đồng đội trên những con đường gian khổ:

“Bạn bè dãi dầu, không bước nữaGục lên, súng mũ bỏ quên đời!”

'Tây Tiến' từng không được đưa vào chương trình giảng dạy vì đề cập đến đề tài nhạy cảm trong văn chương Việt Nam thời chiến tranh, đó là cái chết và sự hi sinh. Quang Dũng không tránh né sự thật đau lòng khi viết về chiến tranh. 'Anh bạn' phản ánh sự vất vả trên hành trình. 'Gục lên' thể hiện sự sẵn lòng hy sinh của các anh lính, nhưng họ vẫn giữ vững tư duy người lính. 'Súng mũ' biểu tượng cho lính, cho thấy họ không quên bản thân mình là một người lính dù trong lúc hy sinh. Hình ảnh này thể hiện sự hào hùng và hy sinh của người lính.

“Và anh ra đi trong lúc bắnMáu phun theo lửa đạn, tạo cầu vồng”

Dáng vẻ của các anh lính dù có gục xuống nhưng vẫn sống mãi trong tâm trí của Quang Dũng và của đoàn quân Tây Tiến. Họ hy sinh trên con đường, nhưng cái chết của họ không phải là sự kết thúc, mà như một giấc ngủ bình yên. Tác giả tài tình khi miêu tả cái chết nhẹ nhàng nhưng không thể diễn tả hết được sự xót xa, vì thế câu kết thúc của ông cũng vậy.

Khó khăn không chỉ dừng lại ở những đèo cao dốc thẳm hay mưa ngàn suối lũ, mà còn có vô vàn thử thách khác khó khăn hơn trên đất Tây Bắc. Đoàn quân đi qua núi rừng Tây Bắc đầy hoang dã, bí ẩn, như là để thử thách bước chân của họ:

“Chiều chiều oai linh thác gầm thétĐêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”

Quang Dũng chọn “chiều chiều” và “đêm đêm” để thể hiện sự nguy hiểm của rừng núi Tây Bắc, nơi mà mỗi ngày đều có những khó khăn, hiểm nguy. Tiếng thác nước gầm thét và bóng cọp vờn người khiến các lính cảm thấy ám ảnh, nhưng đó chỉ là trò đùa của thiên nhiên để thử thách lòng gan của họ.

Trong những câu thơ này, tác giả mô tả rất chân thực, khiến chúng ta hiểu được sự gian khổ mà người lính phải trải qua. Bằng hai câu thơ cuối, nhà thơ kết thúc bằng cảm xúc thương nhớ, gửi đi lòng nhớ về bản làng Tây Bắc:

“Nhớ ôi Tây Tiến cơm bếp khóiMai Châu mùa em thơm cơm nếp”

Lần thứ hai trong bài thơ, tác giả nhắc đến đơn vị Tây Tiến, có lẽ do ông nhớ về những khó khăn, kỷ niệm gắn bó với đồng đội trong những năm tháng kháng chiến. Sau chặng đường hành quân vất vả, các chiến sĩ có dịp dừng chân tại bản làng thân thương-Mai Châu. Ở đó, thiếu nữ dân tộc mang cơm nếp thơm lên cho họ, cùng với họ ngồi quay quần bên nồi xôi nếp, xóa tan mọi vất vả, khó khăn. Đây là khung cảnh đậm đà tình quân dân, chiến tranh nhường chỗ cho một cảnh vui tươi. Sau những ngày hành quân khắc nghiệt, được đón tiếp bằng “cơm lên khói” và mùi hương “thơm nếp xôi” thật là ấm lòng. Quang Dũng dùng từ “mùa em” để thể hiện sự gần gũi, thân thương như “tình em”, các chiến sĩ nhớ những vụ mùa, cơm nếp thơm và những bóng hồng miền sơn cước.

Bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng là một kiệt tác của văn học Việt Nam. Cảm hứng chính của bài thơ là nỗi nhớ, được diễn đạt bằng ngòi bút giàu chất nhạc, họa và thơ. Bài thơ như một khúc nhạc của cuộc sống, đậm chất lính và trữ tình. Quang Dũng đã biến những trải nghiệm của mình thành những bài thơ đầy ý nghĩa.

Cảm nhận về khó khăn của Tây Tiến - Mẫu 9

Quang Dũng là một nghệ sĩ đa tài, thành công nhất trong việc viết thơ. Ông là nhà thơ nổi tiếng của thời kỳ kháng chiến, với một hồn thơ lãng mạn, tài hoa, và giàu chất nhạc. Quang Dũng đã khắc họa cuộc hành quân gian khổ của Tây Tiến và vẻ đẹp hoang sơ của miền Tây qua những đoạn thơ sâu lắng.

'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi.........Mai Châu mùa em thơm nếp xôi'

Trong hoàn cảnh đặc biệt, bài thơ 'Tây Tiến' được sáng tác. Tây Tiến, một đơn vị quân đội thành lập năm 1947, bảo vệ biên giới Việt - Lào và đánh tiêu hao lực lượng địch. Chiến sĩ Tây Tiến, phần đông là thanh niên, học sinh, trí thức Hà Nội, sống lạc quan và chiến đấu dũng cảm. Quang Dũng, đại đội trưởng ở đơn vị này, viết bài thơ 'Nhớ Tây Tiến' và đổi tên thành 'Tây Tiến'.

Bài thơ mở đầu bằng dòng thơ đầy nỗi nhớ và tiếc nuối:

'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơiNhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi'

Dòng sông Mã gợi nhớ về đoàn quân Tây Tiến, với lời gọi tha thiết ngọt ngào. Nhà thơ tài tình khi sử dụng từ láy 'chơi vơi' kết hợp với hiệp vần 'ơi', tạo ra không gian vời vợi của nỗi nhớ và cảm xúc mơ hồ, khó diễn tả trong lòng người ra đi. Nỗi nhớ chân thực dành cho đồng đội trở thành kỉ niệm không phai nhạt.

Người đọc không cần đến với 'Tây Tiến' để cảm nhận nỗi nhớ, vì thơ ca Việt Nam đã từng diễn tả nó.

'Nhớ ai bối rối bồn chồnNhư đứng trước lửa như ngồi bên lửa than'

Quang Dũng khéo léo tạo ra nỗi nhớ 'chơi vơi' như là một trạng thái trơ trọi giữa khoảng không, một mình với hoài niệm sâu lắng, bâng khuâng, tha thiết vọng vào lòng người đọc không thể nào quên. Nỗi nhớ bao trùm cả không gian và thời gian, đưa người đọc đến với thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, dữ dội nhưng cũng thật êm đềm thơ mộng. 'Sài Khao', 'Mường Lát', 'Pha Luông', 'Mường Hịch', 'Mai Châu' trở nên sống động trong lòng người qua từng chi tiết mô tả của tác giả.

Những con đường hành quân đầy gian nan:

'Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏiMường Lát đêm về sương bao phủ'

Trên con đường đầy gian nan, đỉnh Sài Khao sương dày phủ lấp cả đoàn quân mệt mỏi, nhưng họ vẫn tiếp tục hành quân với sự hùng vĩ và kiên định. Mường Lát đêm về, sương bao phủ cả không gian, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn và huyền bí của người lính Hà Thành.

Con đường đi qua vùng núi cao đầy gập ghềnh, hiểm trở, với một bên là núi cao, một bên là vực sâu thăm thẳm:

'Dốc lên đỉnh núi, dốc xuống thung lũngÂm thanh súng nổ vang vọng, tiếng heo hút trên mâyNgàn thước lên trời ngàn thước xuống'

Không gian mở ra từ nhiều hướng: từ chiều cao đến sâu thẳm của dốc núi, sâu thẳm của vực sâu, rộng lớn của thung lũng sau màn sương. Các từ ngữ sắc bén tạo nên hình ảnh sống động của con đường gập ghềnh, đỉnh núi cao khuất vào mây trời. Cách ngắt nhịp của câu thơ 'Ngàn thước lên trời ngàn thước xuống' tạo ra một hình ảnh gấp khúc của dáng núi. Ba câu thơ liên tiếp sử dụng nhịp điệu khéo léo để gợi lên hình ảnh của cuộc hành quân khó khăn của người lính Tây Tiến.

Câu thơ tiếp theo tạo ra một phút lặng lẽ cho những người lính Tây Tiến trong không gian yên bình của những ngôi nhà nơi xóm núi, như cánh buồm trên mặt biển trong bình yên của mưa giăng trên thung lũng. Đọc câu thơ, người ta cảm nhận được sự bình yên kì lạ, có lẽ là những phút giây hiếm hoi đó thêm sức mạnh cho người lính đối đầu với kẻ thù và với thiên nhiên gay gắt nơi đây:

'Buổi chiều dòng thác oai hùng vang vọngBên đêm Mường Hịch, tiếng cọp vẫn réo rắt

Quang Dũng nhớ những tiếng 'gầm thét' của thác nước dữ dội, tiếng gầm gào của loài hổ hung dữ rình rập như muốn nuốt chửng người lính mỗi khi chiều tà buông xuống, đêm đen phủ kín. Buổi chiều, càng về đêm, cảm giác hoang sơ của vùng núi rừng nơi 'rừng rậm che phủ cả cây cỏ già' càng được nhấn mạnh. Những từ ngữ và hình ảnh nhân hóa được nhà thơ sử dụng để tạo nên ấn tượng về một miền núi hoang dã dữ dội, nơi thiên nhiên vẫn nguyên vẹn và làm chủ mọi thứ.

Chỉ qua một vài dòng thơ, Quang Dũng đã mô tả chân thực hình ảnh vùng núi rừng miền Tây, với một phong cách vừa hiện thực, vừa lãng mạn, vừa giàu âm nhạc. Nét vẽ của ông không chỉ mạnh mẽ, dữ dội mà còn mềm mại, tạo ra một vẻ đẹp hài hòa cho thiên nhiên miền Tây hùng vĩ nơi đoàn quân Tây Tiến đã từng qua. Đoạn thơ không chỉ là sự nhớ về thiên nhiên miền Tây mà còn là sự tôn vinh những người lính, những đồng đội cũ, với những hình ảnh đầy chất lính trên con đường gian nan, nguy hiểm.

Ấn tượng về người lính Tây Tiến trong lòng người đọc được tạo nên bởi sự lạc quan, mạnh mẽ trong những câu thơ đầy chất lính:

'Âm thanh súng nổ vang vọng, tiếng heo hút trên mây'

Hình ảnh này tươi vui, lạc quan giữa khó khăn, với vẻ đẹp tự nhiên qua cách diễn đạt 'súng ngửi trời' mỉa mai. Nếu là 'súng chạm trời', sẽ chỉ mô tả độ cao của dốc núi, trong khi ở đây, Quang Dũng đã gợi lên sự trẻ trung, sức sống dồi dào trong tâm hồn của người lính Tây Tiến, người trẻ Hà Nội. Đồng thời, hình ảnh 'súng ngửi trời' tinh nghịch, đầy chất thơ, vừa mang tính lãng mạn vừa khẳng định quyết tâm của người lính chiến đấu với kẻ thù, với khắc nghiệt của thiên nhiên.

'Vẻ đẹp của cảnh chiều chót vótBóng dài trên đỉnh dốc uốn congNúi cao vươn lên không ngừngLá vẫn che mình trước gió mạnh'

Trên con đường gian khổ đó, dù có cái nhìn lãng mạn, tinh nghịch, nhưng không thể phủ nhận sự thật đã có những người bạn đồng đội:

'Một người chịu đựng không tiếp tục bước nữaGục xuống với súng mũ từ bỏ mọi thứ'

Khi đề cập đến cuộc chiến khốc liệt đó, tác giả không tránh né khỏi sự thực về những mất mát đau đớn trong cuộc chiến. Trên con đường hành quân gian khổ, đã có những người vì kiệt sức, vì mũi súng của kẻ thù mà gục ngã. Tuy nhiên, Quang Dũng đã diễn đạt một cách dè dặt, tránh né về cái chết đầy đau buồn nhưng cũng không thiếu tinh thần kiêu hãnh, tự tin 'không tiếp tục bước nữa', và 'từ bỏ mọi thứ' như một cách thản nhiên, nhẹ nhàng đón nhận cái chết, không gợi lên cảm giác bi kịch. Hơn nữa, sự mất mát, lòng thương tiếc được diễn đạt bằng một giọng thơ mạnh mẽ, tự tin 'Gục xuống với súng mũ từ bỏ mọi thứ', là tư thế chết trong sự chiến đấu, sự kiêu hãnh và mạnh mẽ.

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

© 2025 - bitly.vn

  • Thú Cưng
  • Ẩm Thực
  • Nghỉ Dưỡng
  • Chia Sẻ
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Cây Cảnh