Giới Thiệu
Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi mô tả về những bộ quần áo, phụ kiện mà bạn đang mặc bằng tiếng Anh không? Đừng lo, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng về quần áo một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng
NativeX bắt đầu hành trình khám phá 100+ từ vựng về quần áo ngay bây giờ nhé!
Tại Sao Nên Học Từ Vựng Về Quần Áo?
Việc hiểu và sử dụng chính xác từ vựng về quần áo không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện thú vị về thời trang, phong cách cá nhân và nhiều chủ đề khác. Hơn nữa, việc giao tiếp bằng tiếng Anh về thời trang cũng mở ra cơ hội cho bạn trong việc kết nối với nhiều người hơn.
Từ Vựng Về Quần Áo Theo Mùa
Quần áo không chỉ đơn thuần là áo, quần mà còn gồm nhiều loại khác nhau theo từng mùa. Việc nhớ và hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn với người bản xứ.
1. Từ Vựng Về Quần Áo Mùa Đông
- Coat /koʊt/: Áo choàng ngoài
- Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo vét tông, áo vest
- Sweater /ˈswɛtər/: Áo len dài tay
- Hood /hʊd/: Mũ trùm đầu
- Ear muffs /ˈɪr mʌfs/: Bao tai lông
- Scarf /skɑrf/: Khăn quàng cổ
- Mittens /ˈmɪtnz/: Găng tay hở ngón
- Gloves /ɡlʌvz/: Bao tay, găng tay
2. Từ Vựng Về Quần Áo Mùa Hè
- Flip-flop /ˈflɪp.flɒp/: Tông, dép xỏ ngón
- Sandal /ˈsændəl/: Dép xăng đan, dép có quai
- Shorts /ʃɔːrts/: Quần đùi, quần ngắn
- Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
- Hat /hæt/: Mũ
- T-shirt /ˈtiː.ʃɜːrt/: Áo thun
3. Từ Vựng Về Quần Áo Mùa Xuân
- Jeans /dʒiːnz/: Quần jean
- Sneaker /ˈsniːkər/: Giày thể thao
- Dress /drɛs/: Váy (liền thân)
- Pinafore dress /ˈpɪnəfɔr drɛs/: Váy sát nách
- Pleated skirt /ˈpliːtɪd skɜːrt/: Váy xếp ly
- Tunic /ˈtjuːnɪk/: Áo dài thắt ngang lưng
- Pullover /ˈpʊloʊvər/: Áo len chui đầu
- Sweatshirt /ˈswɛtʃɜːrt/: Áo len thun
- Polo shirt /ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/: Áo phông có cổ
- Vietnamese traditional dress /viˌɛt.nəˈmiːz trəˈdɪʃ.ənl drɛs/: Áo dài
4. Từ Vựng Về Quần Áo Mùa Thu
- Miniskirt /ˈmɪnɪskɜːrt/: Các mẫu chân váy ngắn
- Blouse /blaʊz/: Áo sơ mi nữ
- Slacks /slæk/: Váy thụng, váy rộng
- Belt /bɛlt/: Thắt lưng
- Sheath/Pencil dress /ʃiːθ dres/: Váy bút chì, váy chữ A
- Straight dress /streɪt dres/: Váy ống suông thẳng đứng
- Ruffled/Layered dress /ˈrʌfəl dres/: Váy xếp tầng
- Denims /ˈdɛnɪmz/: Đồ bằng vải bò
- Sweater /ˈswɛtər/: Áo len dài tay
- Overalls /ˈoʊvərɔːlz/: Áo khoác ngoài
Từ Vựng Về Quần Áo Theo Giới Tính
Phân loại từ vựng về quần áo theo giới tính là một khía cạnh quan trọng trong việc học tiếng Anh. Điều này giúp bạn nắm bắt và sử dụng từ ngữ liên quan đến quần áo một cách chính xác và linh hoạt.
1. Từ Vựng Về Trang Phục Cho Nam
- Pullover /ˈpʊloʊvər/: Áo len chui đầu
- Sweater /ˈswɛtər/: Áo len dài tay
- Tie /taɪ/: Cà vạt
- Tailcoat /ˈteɪlkoʊt/: Áo đuôi tôm
- Tuxedo /tʌkˈsiːdoʊ/: Áo mốc - kinh
- Three-piece suit /ˈθriː piːs suːt/: Set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vét tông
- Trunks /trʌŋks/: Quần sooc tập thể thao
- Bathing trunks /ˈbeɪðɪŋ trʌŋks/: Quần sooc tắm
- Swimming trunks /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/: Quần bơi
- Training suit /ˈtreɪnɪŋ suːt/: Bộ đồ tập
2. Từ Vựng Về Trang Phục Cho Nữ
- Dress /drɛs/: Váy liền thân
- Miniskirt /ˈmɪnɪskɜːrt/: Các mẫu chân váy ngắn
- Skirt /skɜːrt/: Chân váy
- Blouse /blaʊz/: Áo sơ mi nữ
- Button-through dress /ˈbʌtnθru drɛs/: Váy cài cúc
- Evening dress /ˈiːvnɪŋ drɛs/: Váy dạ hội
- Wool dress /wʊl drɛs/: Váy len
- Summer dress /ˈsʌmər drɛs/: Đầm mùa hè
- Formal dress /ˈfɔːrml drɛs/: Lễ phục
- Pinafore dress /ˈpɪnəfɔr drɛs/: Váy sát nách
Từ Vựng Về Phụ Kiện
Ngoài từ vựng về quần áo, còn có nhiều từ vựng liên quan đến thời trang như giày dép, mũ, trang sức. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Từ Vựng Về Giày Dép
- Boots /buːts/: Bốt
- Chunky heel /ˈtʃʌnki hiːl/: Giày, dép đế thô
- Clog /klɔg/: Guốc
- Dockside /ˈdɔk saɪd/: Giày lười Dockside
- Knee high boot /niː haɪ buːt/: Bốt cao gót
- Loafer /ˈloʊfər/: Giày lười
- Moccasin /ˈmɒkəsɪn/: Giày Moca
- Monk /mʌŋk/: Giày quai thầy tu
- Sandals /ˈsændlz/: Dép xăng-đan
- Sneaker /ˈsniːkər/: Giày thể thao
2. Từ Vựng Về Mũ
- Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: Mũ len trùm đầu và cổ
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: Nón lưỡi trai
- Beret /bəˈreɪ/: Mũ nồi
- Bowler /ˈboʊlər/: Mũ quả dưa
- Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: Mũ tai bèo
- Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: Mũ cao bồi
- Fedora /fəˈdɔːrə/: Mũ phớt mềm
- Flat cap /flæt kæp/: Mũ lưỡi trai
- Hard hat /hɑːrd hæt/: Mũ bảo hộ
- Helmet /ˈhɛlmɪt/: Mũ bảo hiểm
3. Từ Vựng Về Trang Sức
- Belt /bɛlt/: Thắt lưng
- Bracelet /ˈbreɪslɪt/: Vòng tay
- Earring /ˈɪərɪŋ/: Khuyên tai
- Glasses /ˈɡlæsɪz/: Kính mắt
- Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay
- Handbag /ˈhændbæɡ/: Túi xách
- Make-up /ˈmeɪkʌp/: Đồ trang điểm
- Necklace /ˈnɛkləs/: Vòng cổ
- Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/: Kính râm
- Wallet /ˈwɔːlɪt/: Ví cho nam
- Watch /wɑːtʃ/: Đồng hồ
Mẫu Câu Tiếng Anh Sử Dụng Từ Vựng Về Quần Áo
Khi đã trang bị đầy đủ cho mình từ vựng về quần áo, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:
- She wore a beautiful dress to the party last night. (Cô ấy mặc một bộ đầm đẹp đi dự tiệc tối qua.)
- I need to buy a new pair of shoes for the wedding. (Tôi cần mua một đôi giày mới cho đám cưới.)
- He always wears a suit to work because of the dress code. (Anh ấy luôn mặc áo vest đi làm vì quy định về trang phục.)
- The hat protected her from the sun during the hot summer day. (Mũ đã bảo vệ cô ấy khỏi nắng trong ngày hè nóng bức.)
- My favorite jeans are getting a bit tight. I should go on a diet. (Quần bò yêu thích của tôi đang hơi chật. Tôi nên ăn kiêng.)
- He put on a pair of warm gloves before going out in the cold weather. (Anh ấy đội một đôi găng tay ấm trước khi ra ngoài trong thời tiết lạnh.)
- She wrapped a colorful scarf around her neck to stay warm. (Cô ấy buộc một chiếc khăn quàng cổ sặc sỡ quanh cổ để giữ ấm.)
- The jacket he wore was made of high-quality leather. (Áo khoác anh ấy mặc được làm từ da chất lượng cao.)
- I love wearing sneakers because they are so comfortable. (Tôi thích mặc giày thể thao vì chúng rất thoải mái.)
- She completed her outfit with a stylish necklace and matching earrings. (Cô ấy hoàn thiện bộ trang phục bằng một dây chuyền thời trang và bông tai phù hợp.)
Mẫu Đoạn Văn Tiếng Anh Sử Dụng Từ Vựng Về Quần Áo
Bản dịch:
Xin chào, tôi là Hoa, 20 tuổi, và tôi muốn chia sẻ với bạn về phong cách thời trang của mình. Tôi không phải là người thích mặc quá hoàn hảo hay sang trọng. Thay vào đó, tôi ưa thích sự thoải mái và tự nhiên trong cách ăn mặc của mình.
Mùa hè, tôi thường ưa chuộng áo phông rộng và quần soóc. Tôi thích sử dụng màu trắng và đen cho quần áo của mình vì chúng là màu sắc cổ điển và rất dễ để kết hợp. Với bộ quần áo này, tôi thường kết hợp với một đôi giày thể thao, tạo nên một diện mạo năng động và thoải mái.
Còn vào mùa đông, tôi thích mặc áo hoodie và chân váy dài. Khi thời tiết quá lạnh, tôi sẽ khoác thêm chiếc áo khoác.
Một trong những chiếc áo yêu thích nhất của tôi là chiếc áo phông màu trắng, mẹ tôi đã tặng cho tôi vào sinh nhật năm ngoái. Tôi trân trọng nó và thường chỉ mặc vào những dịp quan trọng. Đặc biệt, tôi thường chọn nó vào những buổi tiệc hoặc lễ trang trọng để tạo sự thanh lịch và đẳng cấp.
Tất cả mọi người đều có phong cách thời trang riêng, và đó là điều tạo nên sự đa dạng và thú vị trong thế giới thời trang. Hy vọng bạn cũng muốn chia sẻ về phong cách yêu thích của bạn để chúng ta có thể tìm hiểu và cùng chia sẻ.
Kết Luận
Học từ vựng về quần áo là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp của bạn bằng tiếng Anh. Với danh sách từ vựng phong phú và những mẫu câu đi kèm, bạn sẽ tự tin hơn khi mô tả phong cách thời trang của mình.
Hãy tiếp tục luyện tập hàng ngày và đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng khác để cải thiện tiếng Anh của bạn. Cảm ơn bạn đã đọc!
Tác giả: NativeX