Hôn nhân không chỉ là sự gắn bó của hai trái tim mà còn là một cam kết pháp lý giữa hai cá nhân. Để đảm bảo tính hợp pháp cho mối quan hệ này, việc đăng ký kết hôn là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc về giấy đăng ký kết hôn có mấy bản và quá trình cấp phát như thế nào. Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những băn khoăn này.
I. Khái niệm Giấy Đăng Ký Kết Hôn
Giấy chứng nhận kết hôn là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phát cho các cặp đôi khi họ thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn. Giấy này không chỉ là minh chứng cho tình yêu và sự cam kết lẫn nhau giữa hai bên, mà còn mang lại nhiều quyền lợi và trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
H3. Nội dung của Giấy Đăng Ký Kết Hôn
Giấy chứng nhận kết hôn thường bao gồm các thông tin sau:
- Họ, chữ đệm và tên của hai bên;
- Ngày, tháng, năm sinh;
- Dân tộc, quốc tịch;
- Nơi cư trú;
- Ngày đăng ký kết hôn;
- Chữ ký hoặc điểm chỉ của hai bên và xác nhận của cơ quan đăng ký hộ tịch.
II. Giấy Đăng Ký Kết Hôn Có Mấy Bản?
H3. Số lượng Bản Chính và Bản Sao
Theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, sau khi thực hiện việc đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân, mỗi bên sẽ được cấp 01 bản chính Giấy chứng nhận kết hôn. Tóm lại, giấy chứng nhận kết hôn sẽ có
02 bản chính, một bản cho mỗi bên.
H4. Phân biệt Giấy Chính và Giấy Sao
- Bản Chính: Là bản được cấp cho mỗi bên, có giá trị pháp lý cao nhất.
- Bản Sao: Nếu một trong hai bên bị mất hoặc bị hư hỏng bản chính, họ có thể xin cấp lại bản sao để phục vụ cho các mục đích khác nhau như chứng minh tình trạng hôn nhân.
III. Thủ Tục Cấp Giấy Chứng Nhận Kết Hôn
H3. Cơ Quan Cấp Giấy Chứng Nhận Kết Hôn
Theo quy định hiện hành, cơ quan cấp Giấy chứng nhận kết hôn là Ủy ban nhân dân cấp xã. Trong trường hợp có yếu tố nước ngoài, giấy chứng nhận sẽ do Ủy ban nhân dân cấp huyện cấp phát.
H4. Điều Kiện Để Được Cấp Giấy Chứng Nhận
Để được cấp Giấy chứng nhận kết hôn, các cặp đôi cần phải đảm bảo:
- Đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
- Nộp tờ khai đăng ký kết hôn cho cơ quan đăng ký hộ tịch.
- Cả hai bên phải có mặt tại cơ quan đăng ký.
H4. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị
Đối với kết hôn không có yếu tố nước ngoài
- Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định.
- Giấy tờ chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
Đối với kết hôn có yếu tố nước ngoài
- Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
- Giấy tờ chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
IV. Câu Hỏi Thường Gặp Về Giấy Chứng Nhận Kết Hôn
H3. 1. Giấy chứng nhận kết hôn có nằm trong trường hợp nào không?
Thông thường, giấy chứng nhận kết hôn không được cấp trong các trường hợp như:
- Một trong hai bên không đủ tuổi kết hôn.
- Một trong hai bên đang trong tình trạng hôn nhân với một người khác.
H3. 2. Nếu Giấy chứng nhận kết hôn có sai thông tin thì làm sao?
Trong trường hợp giấy chứng nhận kết hôn bị sai thông tin, người đăng ký có thể thực hiện thủ tục cải chính hộ tịch để điều chỉnh các thông tin sai lệch. Điều này được quy định trong Nghị định 123/2015/NĐ-CP.
H3. 3. Có giấy chứng nhận kết hôn bản sao không?
Có, trong trường hợp giấy chứng nhận kết hôn bị hư hỏng hoặc mất, bạn có thể yêu cầu cấp lại bản sao (trích lục đăng ký kết hôn) theo quy định của pháp luật.
H3. 4. Thế nào là cấp lại giấy chứng nhận kết hôn?
Nếu giấy chứng nhận kết hôn bị mất, bạn cần thực hiện thủ tục đăng ký lại giấy chứng nhận kết hôn theo quy định tại Điều 24 Nghị định 123/2015/NĐ-CP.
V. Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Lý Về Hôn Nhân và Gia Đình
Ngày nay, nhiều công ty luật và văn phòng luật sư cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý về hôn nhân và gia đình, đặc biệt là liên quan đến giấy chứng nhận kết hôn. Nếu bạn đang có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, hãy tìm đến các dịch vụ uy tín để nhận được thông tin đầy đủ và chính xác nhất.
Kết Luận
Giấy chứng nhận kết hôn đóng vai trò rất quan trọng trong việc hợp pháp hóa mối quan hệ vợ chồng. Hi vọng rằng bài viết này đã mang lại cho các bạn cái nhìn sâu sắc và dễ hiểu về giấy đăng ký kết hôn có mấy bản cũng như các quy định liên quan. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia tư vấn pháp lý để được hỗ trợ.
Liên hệ với Công ty Luật TNHH Ngọc Phú - NPLaw
- Hotline: 0913449968
- Email: legal@nplaw.vn
- Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn!