Việc lựa chọn kích thước quần áo phù hợp không chỉ giúp nam giới tạo ấn tượng tốt trong mắt người khác mà còn mang lại sự thoải mái tối đa trong các hoạt động hàng ngày. Một bộ trang phục vừa vặn sẽ giúp bạn tự tin hơn, từ đó nâng cao phong cách cá nhân. Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng size quần áo nam chi tiết cho nhiều loại trang phục khác nhau, bao gồm áo sơ mi, áo thun, quần jeans, quần tây, quần short và đồ lót. Hãy cùng khám phá và chọn cho mình kích cỡ phù hợp nhất nhé!
1. Bảng Size Áo Sơ Mi Nam
Tại sao cần chọn đúng size áo sơ mi?
Áo sơ mi là trang phục cơ bản trong tủ đồ của nam giới, đặc biệt là trong môi trường công sở hoặc các sự kiện trang trọng. Một chiếc áo sơ mi vừa vặn sẽ giúp bạn tạo được phong cách lịch lãm và chuyên nghiệp.
Bảng size áo sơ mi
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng ngực (cm) | Vòng bụng (cm) | Chiều dài áo (cm) | Vai (cm) |
|------|----------------|----------------|------------------|-----------------|-------------------|----------|
| 38 | 155 - 160 | 53 - 57 | 97 | 90 | 73 | 44 |
| 39 | 160 - 165 | 58 - 62 | 101 | 94 | 74 | 45 |
| 40 | 165 - 173 | 63 - 67 | 105 | 98 | 75 | 46 |
| 41 | 173 - 175 | 68 - 72 | 109 | 102 | 76 | 47 |
| 42 | 175 - 177 | 73 - 77 | 113 | 106 | 77 | 48 |
| 43 | 177 - 180 | 78 - 82 | 117 | 110 | 78 | 49 |
| 44 | 180 - 185 | 85 - 89 | 121 | 114 | 79 | 50 |
2. Bảng Size Áo Thun Nam
Tại sao áo thun là lựa chọn phổ biến?
Áo thun không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn dễ dàng phối hợp với nhiều loại trang phục. Bạn có thể mặc áo thun trong các buổi đi chơi, thể thao hoặc thậm chí là đi làm.
Bảng size áo thun
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều dài áo (cm) |
|------|----------------|----------------|------------------|--------------|-------------------|
| S | 160 - 165 | 53 - 57 | 92 | 80 | 66 |
| M | 165 - 170 | 58 - 62 | 96 | 85 | 68 |
| L | 170 - 173 | 63 - 67 | 100 | 90 | 70 |
| XL | 173 - 175 | 67 - 72 | 104 | 95 | 71 |
| 2XL | 175 - 180 | 73 - 80 | 108 | 100 | 72 |
| 3XL | 180 - 185 | 80 - 85 | 112 | 105 | 73 |
3. Bảng Size Quần Jeans Nam
Tại sao quần jeans luôn là sự lựa chọn hợp lý?
Quần jeans là món đồ thời trang không thể thiếu trong tủ đồ của nam giới. Chúng thích hợp cho nhiều tình huống, từ đi chơi đến làm việc.
Bảng size quần jeans
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng eo (cm) | Chiều dài quần (cm) | Vòng mông (cm) |
|------|----------------|----------------|---------------|----------------------|-----------------|
| 28 | 160 - 165 | 55 - 60 | 71 - 73 | 100 - 102 | 88 - 90 |
| 29 | 162 - 167 | 58 - 63 | 73 - 75 | 101 - 103 | 89 - 91 |
| 30 | 165 - 170 | 60 - 70 | 76 - 78 | 103 - 105 | 91 - 93 |
| 31 | 168 - 172 | 65 - 72 | 78 - 80 | 104 - 106 | 92 - 94 |
| 32 | 170 - 175 | 70 - 75 | 81 - 83 | 106 - 108 | 94 - 96 |
| 33 | 172 - 177 | 72 - 78 | 83 - 85 | 107 - 109 | 95 - 97 |
| 34 | 175 - 180 | 75 - 85 | 86 - 88 | 109 - 111 | 97 - 99 |
| 35 | 178 - 182 | 80 - 90 | 88 - 90 | 110 - 112 | 99 - 101 |
| 36 | 180 - 185 | 85 - 95 | 91 - 93 | 112 - 114 | 100 - 102 |
4. Bảng Size Quần Tây Nam
Tại sao quần tây quan trọng trong tủ đồ?
Quần tây thường được sử dụng trong các dịp trang trọng và công việc. Một chiếc quần tây phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện.
Bảng size quần tây
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng eo (cm) | Chiều dài quần (cm) | Vòng mông (cm) |
|------|----------------|----------------|---------------|----------------------|-----------------|
| 28 | 160 - 165 | 55 - 60 | 72 - 74 | 102 - 104 | 90 - 92 |
| 29 | 162 - 167 | 58 - 63 | 74 - 76 | 103 - 105 | 91 - 93 |
| 30 | 165 - 170 | 60 - 70 | 77 - 79 | 105 - 107 | 93 - 95 |
| 31 | 168 - 172 | 65 - 72 | 79 - 81 | 106 - 108 | 94 - 96 |
| 32 | 170 - 175 | 70 - 75 | 82 - 84 | 108 - 110 | 96 - 98 |
| 33 | 172 - 177 | 72 - 78 | 84 - 86 | 109 - 111 | 97 - 99 |
| 34 | 175 - 180 | 75 - 85 | 87 - 89 | 111 - 113 | 99 - 101 |
| 35 | 178 - 182 | 80 - 90 | 89 - 91 | 112 - 114 | 100 - 102 |
| 36 | 180 - 185 | 85 - 95 | 92 - 94 | 114 - 116 | 102 - 104 |
5. Bảng Size Đồ Bộ Nam
Đồ bộ - Sự lựa chọn thoải mái
Đồ bộ không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn rất thời trang cho những ngày nghỉ ngơi hoặc thư giãn tại nhà.
Bảng size đồ bộ
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều dài áo (cm) | Chiều dài quần (cm) |
|------|----------------|----------------|------------------|-----------------|-------------------|----------------------|
| S | 160 - 165 | 55 - 60 | 88 - 92 | 76 - 80 | 65 - 67 | 95 - 97 |
| M | 165 - 170 | 60 - 70 | 93 - 97 | 81 - 85 | 68 - 70 | 98 - 100 |
| L | 170 - 175 | 70 - 75 | 98 - 102 | 86 - 90 | 71 - 73 | 101 - 103 |
| XL | 175 - 180 | 75 - 85 | 103 - 107 | 91 - 95 | 74 - 76 | 104 - 106 |
| XXL | 180 - 185 | 85 - 95 | 108 - 112 | 96 - 100 | 77 - 79 | 107 - 109 |
6. Bảng Size Quần Short Nam
Quần short - Lựa chọn cho mùa hè
Quần short là lựa chọn lý tưởng cho những ngày hè nóng bức hay các hoạt động ngoài trời.
Bảng size quần short
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng eo (cm) | Chiều dài quần (cm) |
|------|----------------|----------------|---------------|----------------------|
| S | 160 - 165 | 55 - 60 | 71 - 75 | 45 - 47 |
| M | 165 - 170 | 60 - 70 | 76 - 80 | 48 - 50 |
| L | 170 - 175 | 70 - 75 | 81 - 85 | 51 - 53 |
| XL | 175 - 180 | 75 - 85 | 86 - 90 | 54 - 56 |
| XXL | 180 - 185 | 85 - 95 | 91 - 95 | 57 - 59 |
7. Bảng Size Quần Lót Nam
Tầm quan trọng của việc chọn đúng size quần lót
Chọn đúng kích cỡ quần lót giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin trong suốt cả ngày.
Bảng size quần lót
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng eo (cm) |
|------|----------------|----------------|---------------|
| S | 160 - 165 | 55 - 60 | 71 - 75 |
| M | 165 - 170 | 60 - 70 | 76 - 80 |
| L | 170 - 175 | 70 - 75 | 81 - 85 |
| XL | 175 - 180 | 75 - 85 | 86 - 90 |
| XXL | 180 - 185 | 85 - 95 | 91 - 95 |
Lưu Ý Khi Chọn Size Quần Áo Nam
- Đối chiếu với bảng size của từng thương hiệu: Mỗi thương hiệu có thể có bảng size riêng, vì vậy nên tham khảo kỹ thông tin khi mua hàng.
- Chọn dựa trên số đo và cảm giác thoải mái: Độ vừa vặn và cảm giác thoải mái luôn là ưu tiên hàng đầu.
- Lưu ý đến phom dáng khi lựa chọn:
-
Slim Fit: Phù hợp với người có vóc dáng cân đối, thích kiểu ôm nhẹ.
-
Regular Fit: Dáng áo quần truyền thống, không quá bó, thoải mái hơn.
- Tham khảo hướng dẫn mua sắm online: Đọc kỹ bảng size và mô tả sản phẩm trên trang web để chọn đúng size, hoặc nhờ sự tư vấn từ nhân viên bán hàng.
Kết Luận
Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết về bảng size quần áo nam ở trên, bạn sẽ tìm được những trang phục phù hợp nhất với vóc dáng của mình. Hãy nhớ, việc chọn đúng size không chỉ giúp bạn trông đẹp hơn mà còn mang lại cảm giác thoải mái trong từng hoạt động hàng ngày. Chúc bạn chọn được những bộ trang phục ưng ý và tự tin thể hiện phong cách cá nhân của mình!