Trong chương trình Hóa 9, bài học về mối quan hệ giữa các loại chất vô cơ không chỉ giúp các em củng cố kiến thức cơ bản mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích và giải quyết bài tập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá mối quan hệ này thông qua các phản ứng hóa học cụ thể và bài tập từ sách giáo khoa. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập thú vị này nhé!
A. Mối Quan Hệ Giữa Các Loại Hợp Chất Vô Cơ
1. Phương Tình Phản Ứng Minh Họa
Một số phản ứng hóa học điển hình giúp làm rõ mối quan hệ giữa các loại chất vô cơ:
- Phản ứng giữa oxit kim loại và axit:
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
- Phản ứng giữa khí CO2 và dung dịch kiềm:
CO2 + KOH → K2CO3 + H2O
- Phản ứng giữa oxit và nước:
K2O + H2O → 2KOH
- Phản ứng giữa hydroxit và nhiệt:
Cu(OH)2 ⟶ CuO + H2O (t°)
- Phản ứng giữa SO2 và nước:
SO2 + H2O → H2SO3
- Phản ứng giữa hydroxit kiềm và axit:
Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + H2O
- Phản ứng giữa muối và dung dịch kiềm:
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
- Phản ứng tạo muối từ axit và muối:
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
- Phản ứng giữa oxit và axit:
H2SO4 + ZnO → ZnSO4 + H2O
2. Các Loại Hợp Chất Vô Cơ
Trong hóa học, hợp chất vô cơ có thể chia thành nhiều loại, nhưng chủ yếu được nhóm thành các loại sau:
- Ví dụ: NaCl, MgSO4
- Ví dụ: CuO, Fe2O3
- Ví dụ: HCl, H2SO4
- Ví dụ: NaOH, Ba(OH)2
Mối quan hệ giữa các loại hợp chất này thường được thể hiện qua các phản ứng hóa học mà chúng tham gia.
B. Giải Bài Tập Sách Giáo Khoa Hóa 9 Trang 41
1. Bài Tập 1: Phân Biệt Dung Dịch
Câu hỏi: Chất nào trong những thuốc thử sau đây có thể dùng để phân biệt dung dịch natri sunfat và dung dịch natri cacbonat?
- a) Dung dịch bari clorua.
- b) Dung dịch axit clohiđric.
- c) Dung dịch chì nitrat.
- d) Dung dịch bạc nitrat.
- e) Dung dịch natri hiđroxit.
Đáp án: Dung dịch HCl vì HCl tác dụng với Na2CO3 tạo ra bọt khí CO2 và không phản ứng với Na2SO4.
2. Bài Tập 2: Phản Ứng Giữa Các Dung Dịch
Câu hỏi: Cho các dung dịch sau đây lần lượt phản ứng với nhau. Hãy ghi dấu (x) hoặc (0).
- NaOH, HCl, H2SO4, CuSO4, Ba(OH)2
Đáp án:
- NaOH x HCl
- H2SO4 0
- CuSO4 0
- HCl x Ba(OH)2
- H2SO4 x Ba(OH)2
Phương trình hóa học:
- CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
- HCl + NaOH → NaCl + H2O
3. Bài Tập 3: Viết Phương Trình Hóa Học
Câu hỏi: Viết phương trình hóa học cho những chuyển đổi hóa học sau.
- (1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2FeCl3 + 3BaSO4↓
- (2) FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3↓
4. Bài Tập 4: Dãy Chuyển Đổi Hóa Học
Câu hỏi:
a) Sắp xếp các chất sau thành một dãy chuyển đổi hóa học: Na2O, Na, NaOH, Na2SO4, Na2CO3, NaCl.
Đáp án:
- Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → Na2SO4 → NaCl
Phương trình hóa học:
- 4Na + O2 → 2Na2O
- Na2O + H2O → 2NaOH
- 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
- Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O
- Na2CO3 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓
C. Trắc Nghiệm Hóa 9 Bài 12
Các Câu Hỏi Trắc Nghiệm
- Dãy chất nào dưới đây không phản ứng được với H2SO4 loãng?
- Cho sơ đồ chuyển hóa sau. X, Y, Z có thể lần lượt là gì?
- Tính thể tích SO2 thu được từ phản ứng với H2SO4 dư.
Xem Thêm
Để nắm rõ các câu hỏi trắc nghiệm và đáp án, mời các bạn tham khảo trà nghiệm Hóa 9 bài 12.
D. Giải SBT Hóa 9 Bài 12
Ngoài việc giải bài tập trong sách giáo khoa, các em cần giúp bản thân củng cố kiến thức qua sách bài tập. VnDoc cũng đã chuẩn bị hướng dẫn giải chi tiết cho sách bài tập Hóa 9 bài 12. Mời các bạn tham khảo để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
Hãy truy cập để tìm hiểu thêm!
---
Hy vọng qua bài viết này, các em đã có cái nhìn sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa các loại chất vô cơ cũng như kỹ năng giải bài tập Hóa 9 bài 12. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong học tập!